Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

3261

TCVN 12184:2018

Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Yêu cầu tiến hành đánh giá quá trình

Information technology - Process assessment - Requirements for performing process assessment

3262

TCVN 12163:2018

Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Yêu cầu đối với khung đo lường quá trình

Information technology - Process assessment - Requirements for process measurement frameworks

3263

TCVN 12164:2018

Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Yêu cầu đối với các mô hình về tham chiếu quá trình, đánh giá quá trình và sự thuần thục

Information technology - Process assessment - Requirements for process reference, process assessment and maturity models

3264

TCVN 12165:2018

Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Hướng dẫn cải tiến quá trình

Information technology - Process assessment - Guide for process improvement

3265

TCVN 12166:2018

Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Khung đo lường đối với đánh giá khả năng quá trình

Information technology - Process assessment - Process measurement framework for assessment of process capability

3266

TCVN 12167:2018

Công nghệ thông tin - Đánh giá quá trình - Mô hình đánh giá quá trình đối với kiểm thử phần mềm

Information technology - Process assessment - Process assessment model for software testing

3267

TCVN 12267:2018

Thực phẩm - Xác định hàm lượng Auramine - Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC -MS/MS)

Foodstuffs - Determination of auramine - Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC-MS/MS) method

3268

TCVN 12299:2018

Khu cách ly đối với sinh vật có ích nhập khẩu - Yêu cầu chung

Isolation area for imported biological control agents - General requirements

3269

TCVN 12270:2018

Nhà ươm, trồng cây - Các yêu cầu

Nursery and planting house - Requirements

3270

TCVN 12286:2018

Công trình cấp nước sinh hoạt nông thôn - Đập ngầm - Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu

Fresh water supply works in rural area - Subsurface dam - Requirements design, construction and acceptance

3271

TCVN 12287:2018

Công trình cấp nước sinh hoạt nông thôn - Hào thu nước - Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu

Fresh water supply works in rural area - Infiltration trench - Requirements design, construction and acceptance

3272

TCVN 12317:2018

Công trình đê điều - Đánh giá an toàn đê sông

Dyke works - River dike safety evaluation

3273

TCVN 1592:2018

Cao su - Quy trình chung để chuẩn bị và ổn định mẫu thử cho các phương pháp thử vật lý

Rubber - General procedures for preparing and conditioning test pieces for physical test methods

3274

TCVN 1597-1:2018

Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bền xé rách - Phần 1: Mẫu thử dạng quần, góc và cong lưỡi liềm

Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tear strength - Part 1: Trouser, angle and crescent test pieces

3275

TCVN 1597-2:2018

Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bền xé rách - Phần 2: Mẫu thử nhỏ (Delft)

Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tear strength - Part 2: Small (Delft) test pieces

3276

TCVN 4867:2018

Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ bám dính với nền cứng - Phương pháp kéo bóc 90o

Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of adhesion to a rigid substrate - 90o peel method

3277

TCVN 10524:2018

Ống mềm và hệ ống cao su dùng trong hệ thống làm mát động cơ đốt trong - Yêu cầu kỹ thuật

Rubber hoses and tubing for cooling systems for internal-combustion engines - Specification

3278

TCVN 10525-1:2018

Ống mềm cao su và chất dẻo, không xẹp, dùng trong chữa cháy - Phần 1: Ống bán cứng dùng cho hệ thống chữa cháy cố định

Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service - Part 1: Semi-rigid hoses for fixed systems

3279

TCVN 10525-2:2018

Ống mềm cao su và chất dẻo, không xẹp, dùng trong chữa cháy - Phần 2: Ống bán cứng (và cụm ống) dùng cho máy bơm và phương tiện chữa cháy

Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service - Part 2: Semi-rigid hoses (and hose assemblies) for pumps and vehicles

3280

TCVN 10526:2018

Ống mềm và cụm ống cao su để hút và xả nước - Yêu cầu kỹ thuật

Rubber hoses and hose assemblies for water suction and discharge - Specification

Tổng số trang: 949