Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 72 kết quả.
Searching result
| 61 |
|
| 62 |
TCVN 3219:1979Công nghệ chế biến chè. Thuật ngữ và định nghĩa Tea processing technology. Terms and definitions |
| 63 |
|
| 64 |
|
| 65 |
TCVN 3244:1979Cây chè cành. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Tea plants. Specification and test methods |
| 66 |
|
| 67 |
|
| 68 |
|
| 69 |
TCVN 1457:1974Chè đen, chè xanh - bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Black and green tea. Packaging, marking, transportation and storage |
| 70 |
|
| 71 |
TCVN 1053:1971Chè đọt tươi - phương pháp xác định hàm lượng bánh tẻ Tea leaf- Method for the determination of fiber of tea leaf |
| 72 |
TCVN 1054:1971Chè đọt tươi - phương pháp xác định lượng nước ngoài đọt Tea leaf- Method for the determination of water quantity on sarfuce of tea leaf |
