Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 186 kết quả.

Searching result

81

TCVN 8344:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Phát hiện urê

Fish and fishery products. Detection of urea

82

TCVN 8345:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định dư lượng sulfonamit. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Fish and fishery products. Determination of sulfonamide residues. Method using high-performance liquid chromatography

83

TCVN 8346:2010

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định thuốc bảo vệ thực vật nhóm clo hữu cơ và polyclobiphenyl. Phương pháp sắc ký khí

Fish and fishery products. Determination of organochlorine pesticides and polychlorobiphenyls. Method using gas chromatography

84

TCVN 8338:2010

Cá tra (Pangasius hypophthalmus) phi lê đông lạnh

Frozen Tra fish (Pangasius hypophthalmus) fillet

85

TCVN 8339:2010

Nhuyễn thể hai mảnh vỏ. Xác định hàm lượng độc tố gây liệt cơ (PSP). Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Bivalve molluscs. Determination of paralytic shellfish poisons (PSP) content. Method using high-performance liquid chromatography

86

TCVN 8340:2010

Nhuyễn thể hai mảnh vỏ. Xác định hàm lượng độc tố gây mất trí nhớ (ASP). Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Bivalve molluscs. Determination of amnestic shellfish poisons (ASP) content. Method using high-performance liquid chromatography

87

TCVN 8025:2009

Nước mắm. Xác định hàm lượng urê. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) dùng detector huỳnh quang sau khi tao dẫn xuất với xanthydrol

Fish sauce. Determination of urea content. Method using high-perfomance liquid chromatography (HPLC) with fluorescence detection after derivatisation with xanthydrol

88

TCVN 8024:2009

Nước mắm. Xác định hàm lượng urê. Phương pháp ureaza

Fish sauce. Determination of urea content. Urease method

89

TCVN 7265:2009

Quy phạm thực hành đối với thủy sản và sản phẩm thủy sản

Code of practice for fish and fishery products

90

TCVN 5105:2009

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng tro

Fish and fishery products. Determination of ash content

91

TCVN 4546:2009

Tôm mũ ni đông lạnh

Frozen slipper lobster

92

TCVN 4381:2009

Tôm vỏ đông lạnh

Headless shell-on frozen shrimp

93

TCVN 3701:2009

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng natri clorua

Fish and fishery products. Determination of sodium chloride content

94

TCVN 3702:2009

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng axit

Fish and fishery products. Determination of acid content

95

TCVN 3703:2009

Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng chất béo

Fish and fishery products. Determination of fat content

96

TCVN 7110:2008

Tôm hùm đông lạnh nhanh

Quick frozen lobsters

97
98

TCVN 6392:2008

Cá xay chế biến hình que, cá miếng và cá philê tẩm bột xù hoặc bột nhão đông lạnh nhanh

Quick frozen fish sticks (fish finger), fish portions and fish fillets-breaded or in batter

99

TCVN 5287:2008

Thủy sản đông lạnh. Phương pháp xác định vi sinh vật

Frozen aquatic products. Methods of microbiological determination

100

TCVN 6388:2006

Cá ngừ đóng hộp

Canned tuna and bonito

Tổng số trang: 10