Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 188 kết quả.
Searching result
81 |
TCVN 8342:2010Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Phát hiện Salmonella bằng kỹ thuật phản ứng chuỗi polymeraza (PCR) Fish and fishery products. Detection of Salmonella using Polymerase Chain Reaction (PCR) technique |
82 |
TCVN 8343:2010Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Phát hiện axit boric và muối borat Fish and fishery products. Detection of boric acid and borates |
83 |
TCVN 8344:2010Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Phát hiện urê Fish and fishery products. Detection of urea |
84 |
TCVN 8345:2010Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định dư lượng sulfonamit. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fish and fishery products. Determination of sulfonamide residues. Method using high-performance liquid chromatography |
85 |
TCVN 8346:2010Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định thuốc bảo vệ thực vật nhóm clo hữu cơ và polyclobiphenyl. Phương pháp sắc ký khí Fish and fishery products. Determination of organochlorine pesticides and polychlorobiphenyls. Method using gas chromatography |
86 |
TCVN 8338:2010Cá tra (Pangasius hypophthalmus) phi lê đông lạnh Frozen Tra fish (Pangasius hypophthalmus) fillet |
87 |
TCVN 8339:2010Nhuyễn thể hai mảnh vỏ. Xác định hàm lượng độc tố gây liệt cơ (PSP). Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Bivalve molluscs. Determination of paralytic shellfish poisons (PSP) content. Method using high-performance liquid chromatography |
88 |
TCVN 8340:2010Nhuyễn thể hai mảnh vỏ. Xác định hàm lượng độc tố gây mất trí nhớ (ASP). Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Bivalve molluscs. Determination of amnestic shellfish poisons (ASP) content. Method using high-performance liquid chromatography |
89 |
TCVN 8025:2009Nước mắm. Xác định hàm lượng urê. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) dùng detector huỳnh quang sau khi tao dẫn xuất với xanthydrol Fish sauce. Determination of urea content. Method using high-perfomance liquid chromatography (HPLC) with fluorescence detection after derivatisation with xanthydrol |
90 |
TCVN 8024:2009Nước mắm. Xác định hàm lượng urê. Phương pháp ureaza Fish sauce. Determination of urea content. Urease method |
91 |
TCVN 7265:2009Quy phạm thực hành đối với thủy sản và sản phẩm thủy sản Code of practice for fish and fishery products |
92 |
TCVN 5105:2009Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng tro Fish and fishery products. Determination of ash content |
93 |
|
94 |
|
95 |
TCVN 3701:2009Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng natri clorua Fish and fishery products. Determination of sodium chloride content |
96 |
TCVN 3702:2009Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng axit Fish and fishery products. Determination of acid content |
97 |
TCVN 3703:2009Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng chất béo Fish and fishery products. Determination of fat content |
98 |
|
99 |
|
100 |
TCVN 6392:2008Cá xay chế biến hình que, cá miếng và cá philê tẩm bột xù hoặc bột nhão đông lạnh nhanh Quick frozen fish sticks (fish finger), fish portions and fish fillets-breaded or in batter |