Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 28 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 8178:2009Phomat và sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng axit xitric. Phương pháp enzym Cheese and processed cheese products. Determination of citric acid content. Enzymatic method |
22 |
TCVN 8175:2009Phomat và sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng phospho tổng số. Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử Cheese and processed cheese products. Determination of total phosphorus content. Molecular absorption spectrometric method |
23 |
TCVN 8174:2009Phomat và phomat chế biến. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn) Cheese and processed cheese. Determination of the total solids content (Reference method) |
24 |
TCVN 8173:2009Phomat. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp Van Gulik Cheese. Determination of fat content. Van Gulik method |
25 |
TCVN 8172:2009Phomat. Xác định hàm lượng chất béo. Dụng cụ đo chất béo sữa (butyrometrer) dùng cho phương pháp Van Gulik Cheese. Determination of fat content. Butyrometer for Van Gulik method |
26 |
TCVN 6506-2:2009Sữa và sản phẩm. Xác định hoạt tính phosphataza kiềm. Phần 2: Phương pháp đo huỳnh quang đối với phomat Milk and milk products. Determination of alkaline phosphatase activity. Part 2: Fluorometric method of cheese |
27 |
TCVN 6510:2007Bơ và sản phẩm chất béo của sữa. Xác định độ axit của chất béo (phương pháp chuẩn) Milk fat products and butter. Determination of fat acidity (Reference method) |
28 |
TCVN 7401:2004Tiêu chuẩn chung đối với phomat, Tiêu chuẩn chung đối với phomat, Tiêu chuẩn chung đối với phomat General standard for cheese |