Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.997 kết quả.
Searching result
18141 |
TCVN 1996:1977Máy phay công xôn. Độ chính xác và cứng vững Knee-and-column milling machines. Norms of accuracy and rigidity |
18142 |
|
18143 |
TCVN 1998:1977Máy mài tròn. Độ chính xác và cứng vững Cylindrical grinding machines. Norms of accuracy and rigidity |
18144 |
|
18145 |
TCVN 2000:1977Máy mài dọc. Độ chính xác và cứng vững Longitudinal grinding machines. Norms of accuracy and rigidity |
18146 |
TCVN 2001:1977Máy doa nằm. Kiểu, thông số và kích thước cơ bản Horizontal broaching machines. Types, basic parameters and dimensions |
18147 |
|
18148 |
TCVN 2003:1977Vòng đệm cao su có mặt cắt tròn để làm kín các thiết bị thuỷ lực và khí nén Rubber O-ring gaskets for hydraulic and pneumatic systems |
18149 |
|
18150 |
TCVN 2005:1977Bộ lọc của hệ thủy lực và bôi trơn. Thông số cơ bản Filters for hydraulic and lubricatiing systems. Basic parameters |
18151 |
|
18152 |
TCVN 2007:1977Thiết bị thuỷ lực và khí nén. Thông số cơ bản Hydraulic and pneumatic equipments. Basic parameters |
18153 |
|
18154 |
TCVN 2009:1977Động cơ cánh quạt thủy lực. Thông số cơ bản Vane hydraulic motors - Rangers of basic parameters |
18155 |
TCVN 2010:1977Xilanh lồng thủy lực và khí nén. Thông số cơ bản Hydraulic and pneumatic teloscoping cylinders. Basic parameters |
18156 |
|
18157 |
|
18158 |
TCVN 2013:1977Thùng chứa dùng cho hệ thuỷ lực và bôi trơn. Dung tích danh nghĩa Reservoirs for hydraulic and lubricating systems - Nominal volumes |
18159 |
TCVN 2014:1977Xilanh thủy lực và khí nén. Thông số cơ bản Hydraulic and pneumatic cylinders. Basic parameters |
18160 |
|