Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.981 kết quả.

Searching result

16681

TCVN 69:1986

Vít định vị đuôi hình trụ vát côn, đầu vuông nhỏ. Kết cấu và kích thước

Small square head set screws with half dog point and flat cone point. Structure and dimensions

16682

TCVN 93:1986

Bulông đầu chỏm cầu lớn có ngạnh. Kết cấu và kích thước

Large button nib head bolts. Structure and dimensions

16683

TCVN 4198:1986

Đất xây dựng - Các phương pháp xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm

Laboratory methods of depermination of granulometric

16684

TCVN 15:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu quy ước trong sơ đồ động

System for design documentation. Designations used in kinetic schemes

16685

TCVN 16:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc biểu diễn đơn giản các chi tiết ghép chặt

System for design documentation. Designation of fasteners

16686

TCVN 1078:1985

Phân lân canxi magie

Calcium magnesium phosphorus fertilizer

16687

TCVN 1285:1985

Rãnh thoát đá mài. Hình dạng và kích thước

Grinding wheel exit grooves. Shapes and dimensions

16688

TCVN 1378:1985

Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu nâng hơi. Ren bằng latông chì có Pqư=1,6 MPa

Pipeline valves. Brass lift check valves with female screwed end for Pqu=1,6 MPa

16689

TCVN 1385:1985

Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu quay, bằng thép có Pqư đến 16MPa. Yêu cầu kỹ thuật

Pipeline valves. Steel swing check valves for Pnom up tu 16MPa. Technical requirements

16690

TCVN 1394:1985

Phụ tùng đường ống. Van nắp. Thông số cơ bản

Pipeline valves. Valves. Main parameters

16691

TCVN 1401:1985

Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng gang rèn, nối bích có nắp, lắp ren dùng dẫn amoniac Pqư = 2,5 MPa

Pipeline valves. Malloablo iron flanged stop valves. With screwed bonnot for ammoniac Pnom=2,5MPa

16692
16693

TCVN 1471:1985

Búa thợ nguội

Steel bench hammers

16694

TCVN 1473:1985

Đục rãnh

Cape chisels. Specifications

16695
16696

TCVN 1476:1985

Kéo cắt kim loại

Hand shears for cutting metal

16697
16698

TCVN 1478:1985

Chìa vít

Screw drivers. Specifications

16699

TCVN 1479:1985

Ổ lăn. Kiểu và dạng kết cấu

Rolling bearings. Types and structure

16700

TCVN 1481:1985

Ổ lăn. ổ bi và ổ đũa. Kích thước cơ bản

Rolling bearings. Ball bearings and roll bearings. Basic dimensions

Tổng số trang: 950