Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.968 kết quả.

Searching result

11981

TCVN 7572-5:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước của đá gốc và hạt cốt liệu lớn

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 5: Method for determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption of original stone and coarse aggregate particles

11982

TCVN 7572-4:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước

 Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 4: Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption

11983

TCVN 7572-3:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 3: Hướng dẫn xác định thành phần thạch học

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 3: Guide for determination of petrographic compositions

11984

TCVN 7572-20:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 20: Xác định hàm lượng mica trong cốt liệu nhỏ

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 20: Determination of mica content in fine aggregate

11985

TCVN 7572-2:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định thành phần hạt

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 2: Determination of partical size distribution

11986

TCVN 7572-1:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 1: Lấy mẫu

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 1: Sampling

11987

TCVN 7572-19:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 19: Xác định hàm lượng silic oxit vô định hình

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 19: Determination of amorphous silicate content

11988

TCVN 7572-18:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 18: Xác định hàm lượng hạt bị đập vỡ

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 18: Determination of crushed particle content

11989

TCVN 7572-17:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 17: Xác định hàm lượng hạt mềm yếu, phong hoá

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 17: Determination of feeble weathered particle content

11990

TCVN 7572-16:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 16: Xác định hàm lượng sunfat và sunfit trong cốt liệu nhỏ

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 16: Determination of sulfate and sulfite content

11991

TCVN 7572-15:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 15: Xác định hàm lượng clorua

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 15: Determination of chloride content

11992

TCVN 7572-14:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 14: Xác định khả năng phản ứng kiềm - silic

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 14: Determination of alkali silica reactivity

11993

TCVN 7572-13:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 13: Xác định hàm lượng hạt thoi dẹt trong cốt liệu lớn

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 13: Determination of elongation and flakiness index of coarse aggregate

11994

TCVN 7572-12:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định độ hao mòn khi va đập của cốt liệu lớn trong máy Los Angeles

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 12: Determination of resistance to degradation of coasre aggregate by abration and impact in the Los Angeles machine

11995

TCVN 7572-11:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 11: Xác định độ nén dập và hệ số hoá mềm của cốt liệu lớn

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 11: Method of crushing value (ACV) and softening coefficient of coarse aggregate

11996

TCVN 7572-10:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định cường độ và hệ số hoá mềm của đá gốc

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 10: Method for determination of strength and softening coefficient of the original stone

11997

TCVN 7571-5:2006

Thép hình cán nóng. Phần 5: Thép góc cạnh đều và không đều. Dung sai hệ mét và hệ insơ

Hot-rolled steel sections. Part 5: Equal-leg angles and unequal-leg angles. Tolerances for metric and inch series

11998

TCVN 7571-16:2006

Thép hình cán nóng. Phần 16: Thép chữ H. Kích thước và đặc tính mặt cắt

Hot-rolled steel sections. Part 16: Sloping flange column sections (metric series). Dimensions and sectional properties

11999

TCVN 7571-15:2006

Thép hình cán nóng. Phần 15: Thép chữ I. Kích thước và đặc tính mặt cắt

Hot-rolled steel sections. Part 15: Sloping flange beam sections (Metric series). Dimensions and sectional properties

12000

TCVN 7571-11:2006

Thép hình cán nóng. Phần 11: Thép chữ C. Kích thước và đặc tính mặt cắt

Hot-rolled steel sections. Part 11: Sloping flange channel sections (Metric series). Dimensions and sectional properties

Tổng số trang: 949