Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 109 kết quả.

Searching result

81

TCVN 6668:2000

Thuốc lá điếu. Xác định chu vi điếu

Cigarettes. Determination of cigarette circumference

82

TCVN 6669:2000

Thuốc lá điếu đầu lọc. Xác định chiều dài phần thuốc

Filter cigarettes. Determination of length of tobacco portion

83

TCVN 6670:2000

Thuốc lá điếu đầu lọc. Xác định chiều dài phần đầu lọc

Filter cigarettes. Determination of the length of filter

84

TCVN 6671:2000

Thuốc lá điếu. Xác định hàm lượng bụi trong sợi

Cigarettes. Determination of dust content

85

TCVN 6672:2000

Thuốc lá điếu. Xác định tỷ lệ bong hồ

Cigarettes. Determination of loose adhitive rate

86

TCVN 6673:2000

Thuốc lá điếu. Xác định độ thông khí. Định nghĩa và nguyên tắc đo

Cigarettes. Determination of ventilation. Definitions and measurement principles

87

TCVN 6674-2:2000

Thuốc lá điếu. Xác định độ rỗ đầu. Phần 2: Phương pháp sử dụng hộp lập phương quay

Cigarettes. Determination of loss tobacco from the ends. Part 2: Method using a rotating cubic box (sismelatophore)

88

TCVN 6675:2000

Thuốc lá - Xác định độ ẩm sợi

Tobacco - Determination of tobacco moisture content

89

TCVN 6676:2000

Thuốc lá. Xác định dư lượng thuốc trừ sinh vật gây hại nhóm clo hữu cơ. Phương pháp sắc ký khí

Tobacco. Determination of organochlorine pesticide residues. Gas chromatographic method

90

TCVN 6677:2000

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định dư lượng thuốc trừ sinh vật gây hại nhóm dithiocacbamat

Tobacco and tobacco products. Determination of dithiocarbamate residues

91

TCVN 6678:2000

Thuốc lá điếu. Xác định cacbon mono oxit trong pha hơi của khói thuốc lá. Phương pháp dùng máy phân tích hồng ngoại không phân tán (NDIR)

Cigarettes. Determination of carbon monooxide in the vapour phase of cigarettes smoke. NDIR method

92

TCVN 6679:2000

Thuốc lá điếu. Xác định nicotin trong khói thuốc ngưng tụ. Phương pháp sắc ký khí

Cigarettes. Determination of nicotine in smoke condensates. Gas chromatographic method

93

TCVN 6680:2000

Thuốc lá điếu. Xác định tổng hàm lượng chất ngưng tụ và chất ngưng tụ khô không chứa nicotin bằng cách sử dụng máy hút thuốc phân tích thông thường

Cigarettes. Determination of total and nicotine-free dry particulate matter using a routine analytical smoking machine

94

TCVN 6681:2000

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định độ tinh khiết của nicotin. Phương pháp khối lượng sử dụng axit tungstosilixic

Tobacco and tobacco products. Determination of nicotine purity. Gravimetric method using tungstosilicic acid

95

TCVN 6682:2000

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định nicotin pha hơi trong không khí. Phương pháp sắc ký khí

Tobacco and tobacco products. Determination of vapour-phase nicotine in air. Gas chromatographic method

96

TCVN 6683:2000

Thuốc lá nguyên liệu. Xác định kích cỡ mảnh lá

Leaf tobacco. Determination of strip particle size

97

TCVN 6684:2000

Thuốc lá điếu. Lấy mẫu

Cigarettes. Sampling

98

TCVN 5075:1990

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Phương pháp xác định hàm lượng dioxit

Tobacco and tobacco products. Determination of dioxide content

99

TCVN 5076:1990

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Phương pháp quang phổ xác định ancaloit

Tobacco and tobacco products. Determination of alkaloids.Spectrometric method

100

TCVN 5077:1990

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Thuốc lá điếu và đầu lọc. Phương pháp xác định đường kính danh nghĩa

Tobacco and tobacco products. Cigarettes and filters. Determination of nominal diameter

Tổng số trang: 6