Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 116 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13268-7:2023Bảo vệ thực vật − Phương pháp điều tra sinh vật gây hại − Phần 7: Nhóm cây lâm nghiệp Plant protection − Pest surveillance method – Part 7: Forest trees |
2 |
TCVN 13712:2023Thuốc bảo vệ thực vật − Xác định hàm lượng nano bạc bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử Pesticides − Determination of silver nanoparticle content by atomic absorption spectrometry method |
3 |
TCVN 8927:2023Phòng, chống sâu hại cây rừng – Hướng dẫn chung Prevention and control of forest insect pests – General guidance |
4 |
TCVN 8928:2023Phòng, chống bệnh hại cây rừng – Hướng dẫn chung Prevention and control of forest diseases – General guidance |
5 |
TCVN 12561:2022Thuốc bảo vệ thực vật – Khảo nghiệm hiệu lực sinh học trên đồng ruộng Pesticides – Bio-efficacy field trials |
6 |
TCVN 13268-5:2022Bảo vệ thực vật - Phương pháp điều tra sinh vật gây hại - Phần 5: Nhóm cây dược liệu Plant protection - Pest surveillance method – Part 5: Medicinal plants |
7 |
TCVN 13268-6:2022Bảo vệ thực vật - Phương pháp điều tra sinh vật gây hại - Phần 6: Nhóm cây hoa Plant protection - Pest surveillance method - Part 6: Flowers, Ornamental plants |
8 |
TCVN 13268-1:2021Bảo vệ thực vật - Phương pháp điều tra sinh vật gây hại - Phần 1: Nhóm cây lương thực Plant protection - Pest surveillance methods - Part 1: Food crops |
9 |
TCVN 13268-2:2021Bảo vệ thực vật - Phương pháp điều tra sinh vật gây hại - Phần 2: Nhóm cây rau Plant protection - Pest surveillance method - Part 2: Vegetable crops |
10 |
TCVN 13268-3:2021Bảo vệ thực vật - Phương pháp điều tra sinh vật gây hại - Phần 3: Nhóm cây công nghiệp Plant protection - Pest surveillance method - Part 3: Industrial crops |
11 |
TCVN 13268-4:2021Bảo vệ thực vật - Phương pháp điều tra sinh vật gây hại - Phần 4: Nhóm cây ăn quả Plant protection - Pest surveillance method - Part 4: Fruit crops |
12 |
TCVN 13269:2021Gạo, hạt hồ tiêu - Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nereistoxin bằng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép khối phổ LC-MS/MS Rice, pepper - Determination nereistoxin residue by liquid chromatography mass spectromotry LC-MS/MS |
13 |
TCVN 13270:2021Nông sản có nguồn gốc thực vật - Xác định nhanh đa dư lượng thuốc bảo vệ thực có độ phân cực cao bằng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép phối khổ LC-MS/MS Agricultural products of plant origin - Quick mothod for determination of highly polar pesticides by liquid chromatography mass spectrometry LC-MS/MS |
14 |
|
15 |
TCVN 12786:2019Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Metolachlor Pesticdes - Determination of metolachlor content |
16 |
TCVN 12787:2019Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Niclosamide Pesticdes - Determination of niclosamide content |
17 |
TCVN 12564:2018Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất brodifacoum Pesticides - Determination of brodifacoum content |
18 |
TCVN 12563:2018Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất MPCA Pesticides - Determination of MCPA content |
19 |
TCVN 12565:2018Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất epoxiconazole Pesticides - Determination of epoxiconazole content |
20 |
TCVN 12473:2018Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Glyphosate bằng phương pháp sắc lỏng ký hiệu năng cao. Pesticides - Determination of glyphosate content by high performance liquid chromatography |