Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 120 kết quả.
Searching result
1 |
|
2 |
TCVN 13759:2023Phân bón – Xác định hàm lượng dicyandiamid bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Fertilizers – Determination of dicyandiamide content by high peformance liquid chromatography (HPLC) |
3 |
TCVN 13760:2023Phân bón – Xác định hàm lượng glutamat bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Fertilizers – Determination of glutamate content by high performance liquid chromatography (HPLC) |
4 |
TCVN 13761:2023Phân bón – Xác định hàm lượng axit alginic bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Fertilizers – Determination of alginic acid content by high peformance liquid chromatography (HPLC) |
5 |
TCVN 13762:2023Phân bón – Xác định hàm lượng paclobutrazol bằng phương pháp sắc ký khí (GC) Fertilizers –Determination of paclobutrazol content by gas chromatography (GC) |
6 |
TCVN 13763:2023Phân bón – Xác định hàm lượng nhóm nitrophenolate bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Fertilizers – Determination of nitrophenolates content by high performance liquid chromatography (HPLC) |
7 |
TCVN 13764:2023Phân bón – Xác định hàm lượng nhóm hoạt chất cytokinin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Fertilizers – Determination of cytokinins content by high performance liquid chromatography (HPLC) |
8 |
TCVN 13613:2022Phân bón – Phương pháp định lượng Trichoderma spp. – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Fertilizers – Horizontal method for the enumeration of Trichoderma spp. – Colony count technique |
9 |
TCVN 13614:2022Phân bón – Phương pháp định lượng Bacillus Megaterium – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Fertilizers – Horizontal method for the enumeration of Bacillus megaterium – Colony count technique |
10 |
TCVN 13263-11:2021Phân bón − Phần 11: Xác định hàm lượng chitosan bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Fertilizers – Part 11: Determination of chitosan content by spectrophotometric method |
11 |
TCVN 13263-12:2021Phân bón − Phần 12: Xác định hàm lượng selen tổng số bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua hóa) Fertilizers – Part 12: Determination of total selenium content by atomic absorption spectrophotometric method (hydride technique) |
12 |
TCVN 13263-13:2021Phân bón − Phần 13: Xác định hàm lượng bạc tổng số bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fertilizers – Part 13: Determination of total silver content by flame atomic absorption spectrophotometric method |
13 |
TCVN 13263-14:2021Phân bón − Phần 14: Xác định hàm lượng nhôm di động bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fertilizers – Part 14: Determination of mobile aluminium content by flame atomic absorption spectrophotometric method |
14 |
TCVN 13263-15:2021Phân bón − Phần 15: Xác định hàm lượng natri tổng số bằng phương pháp quang phổ phát xạ ngọn lửa Fertilizers – Part 15: Determination of total sodium content by flame-emission spectrometric method |
15 |
|
16 |
TCVN 13263-10:2020Phân bón − Phần 10: Xác định tỷ trọng Fertilizers – Part 10: Determination of relative density |
17 |
TCVN 13263-3:2020Phân bón - Phần 3: Xác định hàm lượng vitamin C bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fertilizers – Part 3: Determination of vitamin C content by high performance liquid chromatographic method |
18 |
TCVN 13263-4:2020Phân bón - Phần 4: Xác định hàm lượng vitamin E bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fertilizers – Part 5: Determination of vitamin E content by high performance liquid chromatographic method |
19 |
TCVN 13263-5:2020Phân bón - Phần 5: Xác định hàm lượng nhóm auxin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fertilizers – Part 5: Determination of auxin group content by high performance liquid chromatographic method |
20 |
TCVN 13263-7:2020Phân bón − Phần 7: Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong nước bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Fertilizers – Part 7: Determination of water - soluble boron content by spectrophotometric method |