Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 144 kết quả.

Searching result

81

TCVN 9121:2012

Trại chăn nuôi gia súc lớn. Yêu cầu chung

Ruminant farm. General requirements

82

TCVN 9371:2012

Ngựa giống. Yêu cầu kỹ thuật.

Breeding Horses. Technical requirements

83

TCVN 9370:2012

Trâu giống. Yêu cầu kỹ thuật.

Breeding buffaloes. Technical requirements

84

TCVN 9120:2011

Bò giống Brahman. Yêu cầu kỹ thuật.

Breeding Brahman cattle. Technical requirements.

85

TCVN 9110:2011

Giống vật nuôi. Đánh số lợn giống

Animal breeding. Breeding pigs identification

86

TCVN 9111:2011

Lợn giống ngoại. Yêu cầu kỹ thuật.

Exotic breeding pigs. technical requirements.

87

TCVN 9112:2011

Trạm sản xuất tinh lợn. Yêu cầu kỹ thuật

Swine semen producing station. Technical requirements.

88

TCVN 9117:2011

Gà giống - Yêu cầu kỹ thuật

Breeding poultry - Technical requirements

89

TCVN 8922:2011

Đà điểu giống. Yêu cầu kỹ thuật.

Ostrich breed. Technical requirements.

90

TCVN 8283:2009

Giống vật nuôi. Thuật ngữ di truyền và công tác chọn giống

Animal beed. Terminology of livestock genetics and breeding selection

91

TCVN 6162:1996

Quy phạm về kiểm tra động vật trước và sau khi giết mổ và đánh giá động vật và thịt trước và sau khi giết mổ

Code for ante-mortem and post-mortem inspection of slaughter animals and for ante-mortem and post-mortem judgement of slaughter animals and meat

92

TCVN 5807:1993

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Các hệ thống và đường ống

Code of practice for grading and building river ships. Pumping and piping systems

93

TCVN 5497:1991

Bò để giết mổ - Thuật ngữ và định nghĩa

Bovines for slaughter - Terms and definitions

94

TCVN 3246:1990

Giống gà Lơgo (LEGHORN). Dòng BVx và dòng BVy. Phân cấp chất lượng giống

Leghorn breed hens. BVx and BVy races.. Specification

95

TCVN 3248:1990

Gà giống PLIMUT-ROC (PLYMOUTH ROCK). Dòng TĐ9 và dòng TĐ3. Phân cấp chất lượng

Plymouth Rock breed hens. TD9 and TD3 races. Specification

96

TCVN 5286:1990

Trâu bò giống hướng thịt và cày kéo. Phương pháp phân cấp chất lượng

Draught and fleshing breed cattles. Method of quality gradation

97

TCVN 3666:1989

Lợn đực giống Ioocsai. Phân cấp chất lượng

Yorkshire breed boars. Quality gradation

98

TCVN 3667:1989

Lợn cái giống Ioocsai. Phân cấp chất lượng

Yorkshire breed sows. Quality gradation

99

TCVN 1697:1987

Kén tươi tằm dâu. Yêu cầu kỹ thuật

Mulberry silkworn raw cocoons. Specifications

100

Tổng số trang: 8