Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 148 kết quả.
Searching result
| 81 |
|
| 82 |
TCVN 10129:2013Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho chim cút. Yêu cầu kỹ thuật. Completed feeds for quails. Technical requirements |
| 83 |
TCVN 10130:2013Thức ăn tinh hỗn hợp cho đà điểu. Yêu cầu kỹ thuật. Concentrated compound feeds for ostriches. Technical requirements |
| 84 |
TCVN 8925:2012Tinh bò sữa, bò thịt. Đánh giá chất lượng. Dairy and beef cattle semen. Quality evaluation |
| 85 |
|
| 86 |
|
| 87 |
|
| 88 |
|
| 89 |
|
| 90 |
|
| 91 |
TCVN 9112:2011Trạm sản xuất tinh lợn. Yêu cầu kỹ thuật Swine semen producing station. Technical requirements. |
| 92 |
|
| 93 |
|
| 94 |
TCVN 8283:2009Giống vật nuôi. Thuật ngữ di truyền và công tác chọn giống Animal beed. Terminology of livestock genetics and breeding selection |
| 95 |
TCVN 6162:1996Quy phạm về kiểm tra động vật trước và sau khi giết mổ và đánh giá động vật và thịt trước và sau khi giết mổ Code for ante-mortem and post-mortem inspection of slaughter animals and for ante-mortem and post-mortem judgement of slaughter animals and meat |
| 96 |
TCVN 5807:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Các hệ thống và đường ống Code of practice for grading and building river ships. Pumping and piping systems |
| 97 |
TCVN 5497:1991Bò để giết mổ - Thuật ngữ và định nghĩa Bovines for slaughter - Terms and definitions |
| 98 |
TCVN 3246:1990Giống gà Lơgo (LEGHORN). Dòng BVx và dòng BVy. Phân cấp chất lượng giống Leghorn breed hens. BVx and BVy races.. Specification |
| 99 |
TCVN 3248:1990Gà giống PLIMUT-ROC (PLYMOUTH ROCK). Dòng TĐ9 và dòng TĐ3. Phân cấp chất lượng Plymouth Rock breed hens. TD9 and TD3 races. Specification |
| 100 |
TCVN 5286:1990Trâu bò giống hướng thịt và cày kéo. Phương pháp phân cấp chất lượng Draught and fleshing breed cattles. Method of quality gradation |
