Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 146 kết quả.
Searching result
81 |
TCVN 10130:2013Thức ăn tinh hỗn hợp cho đà điểu. Yêu cầu kỹ thuật. Concentrated compound feeds for ostriches. Technical requirements |
82 |
TCVN 8925:2012Tinh bò sữa, bò thịt. Đánh giá chất lượng. Dairy and beef cattle semen. Quality evaluation |
83 |
|
84 |
|
85 |
|
86 |
|
87 |
|
88 |
|
89 |
TCVN 9112:2011Trạm sản xuất tinh lợn. Yêu cầu kỹ thuật Swine semen producing station. Technical requirements. |
90 |
|
91 |
|
92 |
TCVN 8283:2009Giống vật nuôi. Thuật ngữ di truyền và công tác chọn giống Animal beed. Terminology of livestock genetics and breeding selection |
93 |
TCVN 6162:1996Quy phạm về kiểm tra động vật trước và sau khi giết mổ và đánh giá động vật và thịt trước và sau khi giết mổ Code for ante-mortem and post-mortem inspection of slaughter animals and for ante-mortem and post-mortem judgement of slaughter animals and meat |
94 |
TCVN 5807:1993Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Các hệ thống và đường ống Code of practice for grading and building river ships. Pumping and piping systems |
95 |
TCVN 5497:1991Bò để giết mổ - Thuật ngữ và định nghĩa Bovines for slaughter - Terms and definitions |
96 |
TCVN 3246:1990Giống gà Lơgo (LEGHORN). Dòng BVx và dòng BVy. Phân cấp chất lượng giống Leghorn breed hens. BVx and BVy races.. Specification |
97 |
TCVN 3248:1990Gà giống PLIMUT-ROC (PLYMOUTH ROCK). Dòng TĐ9 và dòng TĐ3. Phân cấp chất lượng Plymouth Rock breed hens. TD9 and TD3 races. Specification |
98 |
TCVN 5286:1990Trâu bò giống hướng thịt và cày kéo. Phương pháp phân cấp chất lượng Draught and fleshing breed cattles. Method of quality gradation |
99 |
|
100 |
|