Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 445 kết quả.

Searching result

221

TCVN 12194-2-3:2018

Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với tuyền trùng Ditylenchus angustus (Butler) Filipjev

Procedure for identification of plant nematode - Part 2-3: Particular requirement for Ditylenchus angustus (Butler) Filipjev

222

TCVN 12195-2-5:2018

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Boeremia foveata (Foister) Aveskamp, Gruyter & Verkley

Procedure for identification of plant nematode - Part 2-5: Particular requirement for Boeremia foveata (Foister) Aveskamp, Gruyter & Verkley fungi

223

TCVN 12195-2-6:2018

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với Phytophthora boehmeriae Sawada

Procedure for identification of plant nematode - Part 2-6: Particular requirement for Phytophthora boehmeriae Sawada

224

TCVN 12371-2-1:2018

Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với virus Plum pox virus

Procedure for identification of plant deiease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-1: Particular requirement for Plum pox virus

225

TCVN 12371-2-2:2018

Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với khuẩn Xylella fastidiosa Wells et al

Procedure for identification of plant deiease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-2:

226

TCVN 12372-2-1:2018

Quy trình giám định cỏ dại gây hại thực vật - Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với tơ hồng Cuscuta australis R.Br. và Cuscuta chinensis Lam

Procedure for identification of weeds - Part 2-1: Particular requirements for dodders. Cuscuta australis R.Br. and Cuscuta chinensis Lam

227

TCVN 12195-2-3:2018

Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Claviceps africana Frederickson, Mantle & De Milliano

Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-3: Particular requirements for Claviceps africana Frederickson, Mantle & De Milliano fungi

228

TCVN 8757:2018

Giống cây lâm nghiệp - Vườn giống

Forest tree cultivars - Seed orchard

229

TCVN 8759:2018

Giống cây lâm nghiệp - Rừng giống chuyển hóa

Forest tree cultivar - Seed stand

230

TCVN 12270:2018

Nhà ươm, trồng cây - Các yêu cầu

Nursery and planting house - Requirements

231

TCVN 12509-1:2018

Rừng trồng - Rừng sau thời gian kiến thiết cơ bản - Phần 1: Nhóm loài cây sinh trưởng nhanh

Plantation forest – Forest stand after forest formation period – Part 1: Group of fast growing tree species

232

TCVN 12509-2:2018

Rừng trồng - Rừng sau thời gian kiến thiết cơ bản - Phần 2: Nhóm loài cây sinh trưởng chậm

Plantation forest – Forest stand after forest formation period – Part 2: Group of slow growing tree species

233

TCVN 12509-3:2018

Rừng trồng - Rừng sau thời gian kiến thiết cơ bản - Phần 3: Nhóm loài cây ngập mặn

Plantation forest – Forest stand after forest formation period – Part 3: Group of mangrove tree species

234

TCVN 12510-1:2018

Rừng trồng - Rừng phòng hộ ven biển - Phần 1: Rừng phòng hộ chắn gió, chắn cát bay

Plantation forest – Coastal protection forest – Part 1: Sand-fixing and windbreak coastal forest

235

TCVN 12510-2:2018

Rừng trồng - Rừng phòng hộ ven biển - Phần 2: Rừng phòng hộ chắn sóng, lắn biển

Plantation forest – Coastal protection forest – Part 2: Protection forest for wave prevention

236

TCVN 12511:2018

Rừng tự nhiên - Rừng sau khoanh nuôi

Natural forest - Restored forest

237

TCVN 12466-2:2018

Vịt giống hướng thịt - Phần 2: Vịt Star 53

Meat breeding duck - Part 2: Star 53 duck

238

TCVN 12466-3:2018

Vịt giống hướng thịt - Phần 3: Vịt Super M

Meat breeding duck - Part 2: Super M duck

239

TCVN 12466-4:2018

Vịt giống hướng thịt - Phần 4: Vịt M14

Meat breeding duck - Part 4: M14 duck

240

TCVN 12467-1:2018

Vịt giống hướng trứng - Phần 1: Vịt CV2000

Egg breeding duck - Part 1: CV2000 duck

Tổng số trang: 23