Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 421 kết quả.
Searching result
201 |
TCVN 12372-2-1:2018Quy trình giám định cỏ dại gây hại thực vật - Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với tơ hồng Cuscuta australis R.Br. và Cuscuta chinensis Lam Procedure for identification of weeds - Part 2-1: Particular requirements for dodders. Cuscuta australis R.Br. and Cuscuta chinensis Lam |
202 |
TCVN 12195-2-3:2018Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Claviceps africana Frederickson, Mantle & De Milliano Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-3: Particular requirements for Claviceps africana Frederickson, Mantle & De Milliano fungi |
203 |
|
204 |
|
205 |
|
206 |
TCVN 12509-1:2018Rừng trồng - Rừng sau thời gian kiến thiết cơ bản - Phần 1: Nhóm loài cây sinh trưởng nhanh Plantation forest – Forest stand after forest formation period – Part 1: Group of fast growing tree species |
207 |
TCVN 12509-2:2018Rừng trồng - Rừng sau thời gian kiến thiết cơ bản - Phần 2: Nhóm loài cây sinh trưởng chậm Plantation forest – Forest stand after forest formation period – Part 2: Group of slow growing tree species |
208 |
TCVN 12509-3:2018Rừng trồng - Rừng sau thời gian kiến thiết cơ bản - Phần 3: Nhóm loài cây ngập mặn Plantation forest – Forest stand after forest formation period – Part 3: Group of mangrove tree species |
209 |
TCVN 12510-1:2018Rừng trồng - Rừng phòng hộ ven biển - Phần 1: Rừng phòng hộ chắn gió, chắn cát bay Plantation forest – Coastal protection forest – Part 1: Sand-fixing and windbreak coastal forest |
210 |
TCVN 12510-2:2018Rừng trồng - Rừng phòng hộ ven biển - Phần 2: Rừng phòng hộ chắn sóng, lắn biển Plantation forest – Coastal protection forest – Part 2: Protection forest for wave prevention |
211 |
|
212 |
TCVN 12466-2:2018Vịt giống hướng thịt - Phần 2: Vịt Star 53 Meat breeding duck - Part 2: Star 53 duck |
213 |
TCVN 12466-3:2018Vịt giống hướng thịt - Phần 3: Vịt Super M Meat breeding duck - Part 2: Super M duck |
214 |
|
215 |
TCVN 12467-1:2018Vịt giống hướng trứng - Phần 1: Vịt CV2000 Egg breeding duck - Part 1: CV2000 duck |
216 |
|
217 |
|
218 |
TCVN 12467-4:2018Vịt giống hướng trứng - Phần 4: Vịt Khaki Campell Egg breeding duck - Part 4: Khaki Campell duck |
219 |
|
220 |
TCVN 12468-1:2018Vịt giống kiêm dụng - Phần 1: Vịt Bầu Quỳ Meat and egg breeding duck - Part 1: Bau Quy duck |