Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 106 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 8482:2010Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định khả năng chịu tia cực tím, nhiệt độ và độ ẩm. Geotextile. Test method for determination of resistance to degradation by Ultraviolet light, Temperature and Humidity |
42 |
TCVN 8483:2010Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định độ dẫn nước Geotextile. Test method for determination of transmissivity |
43 |
TCVN 8484:2010Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định sức bền kháng thủng bằng phép thử rơi côn Geotextile. Test method for determination of puncture resistance by drop cone test |
44 |
TCVN 8485:2010Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định cường độ chịu kéo và độ giãn dài Geotextile. Test method for determination of tensile strength and elongation |
45 |
TCVN 8486:2010Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định kích thước lỗ lọc bằng phép thử sàng ướt Geotextile. Test method for determination of pore size distribution by wet sieving test |
46 |
TCVN 8222:2009Vải địa kỹ thuật. Quy định chung về lấy mẫu, thử mẫu và xử lý thống kê Geotextile. General requirement of sampling testing and statistical analysis |
47 |
TCVN 8220:2009Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định độ dày danh định Geotextile. Test method for determination of normal thickness |
48 |
TCVN 8221:2009Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định khối lượng trên đơn vị diện tích Geotextile. Test method for determination of mass per unit area |
49 |
TCVN 8204:2009Vật liệu dệt. Vải dệt. Xác định độ bền mài mòn (Phương pháp uốn và mài mòn) Standard Test Method for Abrasion Resistance of Textile Fabrics (Flexing and Abrasion Method) |
50 |
TCVN 8203:2009Vật liệu dệt. Chuẩn bị mẫu thử phòng thí nghiệm và mẫu thử cho phép thử hóa học Textiles. Preparation of laboratory test samples and test specimens for chemical testing |
51 |
TCVN 8042:2009Vật liệu dệt. Vải. Phương pháp xác định khối lượng trên đơn vị diện tích Testiles. Fabrics. Test methods for mass per unit area (Weight) |
52 |
TCVN 6176:2009Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ truyền nhiệt Standard Test Method for Thermal Transmittance of Textile Materials |
53 |
TCVN 5092:2009Vật liệu dệt. Vải dệt. Phương pháp xác định độ thoáng khí Standard test method for air permeability of textile fabrics |
54 |
|
55 |
TCVN 2130:2009Vật liệu dệt. Vải bông và sản phẩm vải bông. Phương pháp xác định định tính hóa chất còn lại Textiles. Cotton fabrics and contton products. Methods of qualitative determinations of chemical residues |
56 |
TCVN 2129:2009Vật liệu dệt. Vải bông và sản phẩm vải bông. Phương pháp xác định định lượng hóa chất còn lại Textiles. Cotton fabrics and contton products. Methods of quantitative determinations of chemical residues |
57 |
TCVN 6879:2007Vải dệt. Đặc tính cháy. Xác định tính lan truyền lửa của các mẫu đặt theo phương thẳng đứng Textile fabrics. Burning behaviour. Measurement of flame spread properties of vertically oriented specimens |
58 |
TCVN 7834:2007Vật liệu dệt. Vải. Xác định chiều rộng và chiều dài Textiles. Fabrics. Determination of width and length |
59 |
TCVN 7423:2004Vải dệt. Xác định khả năng chống thấm ướt bề mặt (phép thử phun tia) Textiles fabrics. Determination of resistance to surface wetting (Spray test) |
60 |
TCVN 7425:2004Vải dệt. Xác định sự hồi phục nếp gấp của mẫu bị gấp ngang bằng cách đo góc hồi nhàu Textiles fabrics. Determination of the recovery from creasing of a horizontally folded specimen by measuring the angle of recovery |