Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 397 kết quả.

Searching result

21

TCVN 11961:2017

Vật liệu dệt – Ký hiệu hướng xoắn của sợi và các sản phẩm liên quan

Textiles – Designation of the direction of twist in yarns and related products

22

TCVN 11962:2017

Vật liệu dệt – Xơ dệt – Phương pháp lấy mẫu để thử

Textile fibres – Some methods of sampling for testing

23

TCVN 11964:2017

Vật liệu dệt – Xơ bông – Phương pháp đo hàm lượng đường bằng quang phổ

Cotton fibres – Test method for sugar content – Spectrophotometry

24

TCVN 11893:2017

Vật liệu bentonite - Phương pháp thử

Bentonite - Test methods

25

TCVN 10041-18:2016

Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 18: Xác định độ bền và độ giãn dài khi đứt của vật liệu không dệt bằng phép thử kéo kiểu grab.

Textiles – Test methods for nonwovens – Part 18: Determination of breaking strength and elongation of nonwoven materials using the grab tensile test

26

TCVN 10041-17:2016

Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 17: Xác định độ thấm nước (tác động phun sương).

Textiles – Test methods for nonwovens – Part 17: Determination of water penetration (spray impact)

27

TCVN 10041-16:2016

Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 16: Xác định độ chống thấm nước (áp lực thủy tĩnh).

Textiles – Test methods for nonwovens – Part 16: Determination of resistance to penetration by water (hydrostatic pressure)

28

TCVN 10041-15:2016

Vật liệu dệt – Phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 15: Xác định độ thấu khí.

Textiles – Test methods for nonwovens – Part 15: Determination of air permeability

29

TCVN 11533-2:2016

Vật liệu dệt – Xác định độ bền của vật liệu dệt có chứa xenlulo với vi sinh vật – Phép thử chôn trong đất – Phần 2: Nhận biết độ bền lâu của xử lý hoàn tất có chứa chất chống mục

Textiles – Determination of the resistance of cellulose– containing textiles to micro– organisms – Soil burial test – Part 2: Identification of long– term resistance of a rot retardant finish

30

TCVN 11533-1:2016

Vật liệu dệt – Xác định độ bền của vật liệu dệt có chứa xenlulo với vi sinh vật – Phép thử chôn trong đất – Phần 1: Đánh giá xử lý hoàn tất có chứa chất chống mục

Textiles – Determination of resistance of cellulose– containing textiles to micro– organisms – Soil burial test – Part 1: Assessment of rot– retardant finishing

31

TCVN 11532:2016

Dây xơ polyolefin hỗn hợp.

Mixed polyolefin fibre ropes

32

TCVN 11531:2016

Dây xơ hai thành phần polyeste/polyolefin

Fibre ropes of polyester/polyolefin dual fibres

33

TCVN 11530:2016

Dây xơ polyamit – Cấu tạo dây bện hai lớp.

Polyamide fibre ropes – Double braid construction

34

TCVN 11529:2016

Dây xơ polyeste – Cấu tạo dây bện hai lớp

Polyester fibre ropes – Double braid construction

35

TCVN 7835-Z08:2016

Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần Z08: Xác định độ hòa tan và độ ổn định dung dịch của thuốc nhuộm hoạt tính khi có mặt chất điện phân

Textiles – Tests for colour fastness – Part Z08: Determination of solubility and solution stability of reactive dyes in the presence of electrolytes

36

TCVN 7835-Z07:2016

Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần Z07: Xác định độ hòa tan và độ ổn định dung dịch của thuốc nhuộm tan trong nước.

Textiles – Tests for colour fastness – Part Z07: Determination of application solubility and solution stability of water– soluble dyes

37

TCVN 7835-Z04:2016

Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần Z04: Độ phân tán của thuốc nhuộm phân tán

Textiles – Tests for colour fastness – Part Z04: Dispersibility of disperse dyes

38

TCVN 7835-Z03:2016

Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần Z03: Độ tương thích lẫn nhau của thuốc nhuộm bazơ đối với xơ acrylic.

Textiles – Tests for colour fastness – Part Z03: Intercompatibility of basic dyes for acrylic fibres

39

TCVN 7835-X05:2016

Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần X05: Độ bền màu với dung môi hữu cơ

Textiles – Tests for colour fastness – Part X05: Colour fastness to organic solvents

40

TCVN 10041-10:2015

Vật liệu dệt. Phương pháp pháp thử cho vải không dệt. Phần 10: Sự tạo bụi xơ và các mảnh vụn khác ở trạng thái khô. 17

Textiles -- Test methods for nonwovens -- Part 10: Lint and other particles generation in the dry state

Tổng số trang: 20