Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 270 kết quả.
Searching result
161 |
TCVN 6718-11:2000Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 11: Mạn khô Rules for the classification and construction of fishing ships (Ships of 20 metres and over in length). Part 11: Load lines |
162 |
TCVN 6718-12:2000Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 12: Trang bị an toàn Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length). Part 12: Safety equipment |
163 |
TCVN 6718-13:2000Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 13: Các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length). Part 13: Marine pollution prevention systems of ships |
164 |
TCVN 6718-5:2000Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length). Part 5: Fire protection, detection and extinction |
165 |
TCVN 6718-6:2000Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 6: Hàn Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length). Part 6: Welding |
166 |
TCVN 6718-8:2000Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 8: Tàu công nghiệp hải sản Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length). Part 8: Factory ships |
167 |
TCVN 6718-9:2000Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 9: Phân khoang Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length). Part 9: Subdivision |
168 |
TCVN 6767-2:2000Công trình biển cố định. Phần 2: Phòng, phát hiện và chữa cháy Fixed offshore platforms. Part 2: Fire protection, detection and extinction |
169 |
TCVN 6767-3:2000Công trình biển cố định. Phần 3: Máy và các hệ thống công nghệ Fixed offshore platforms. Part 3: Machinery and process systems |
170 |
TCVN 6767-4:2000Công trình biển cố định. Phần 4: Trang bị điện Fixed offshore platforms. Part 4: Electrical installations |
171 |
TCVN 6170-6:1999Công trình biển cố định - Kết cấu - Phần 6: Thiết kế kết cấu bê tông cốt thép Fixed offshore platforms - Structures - Part 6: Design of concrete structures |
172 |
TCVN 6170-7:1999Công trình biển cố định. Kết cấu. Phần 7: Thiết kế móng Fixed offshore platforms. Structure. Part 7: Foundation design |
173 |
TCVN 6170-8:1999Công trình biển cố định. Kết cấu. Phần 8: Hệ thống chống ăn mòn Fixed offshore platforms. Structures. Part 8: Corrosion protection |
174 |
TCVN 6170-2:1998Công trình biển cố định. Phần 2: Điều kiện môi trường Fixed offshore platforms. Part 2: Environmental conditions |
175 |
TCVN 6170-3:1998Công trình biển cố định. Phần 3: Tải trọng thiết kế Fixel offshore platforms. Part 3: Design loads |
176 |
TCVN 6170-4:1998Công trình biển cố định. Phần 4: Thiết kế kết cấu thép Fixed offshore platforms. Part 4: Design of steel structures |
177 |
TCVN 6259-10:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 10: ổn định Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 10: Stability |
178 |
TCVN 6272:1997Quy phạm kiểm tra và chế tạo thiết bị nâng hàng tàu biển Rules for the survey and construction of cargo handling appliances of ships |
179 |
|
180 |
TCVN 6277:1997Quy phạm hệ thống điều khiển tự động và từ xa Rules for automatic and remote control systems |