Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 270 kết quả.
Searching result
81 |
TCVN 6171:2005Công trình biển cố định. Giám sát kỹ thuật và phân cấp Fixed offshore platforms. Technical supervision and classification |
82 |
TCVN 5801-9:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 9: Mạn khô Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 9: Load lines. |
83 |
TCVN 5801-8:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 8: Phân khoang Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 8: Subdivision |
84 |
TCVN 5801-7:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 7: ổn định nguyên vẹn Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 7: Intact stability |
85 |
TCVN 5801-6B:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 6B: Hàn Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 6B: Welding |
86 |
TCVN 5801-6A:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 6A: Vât liệu Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 6A: Materials. |
87 |
TCVN 5801-5:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction. |
88 |
TCVN 5801-4:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 4: Trang bị điện Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 4: Electric installations. |
89 |
TCVN 5801-3:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 3: Machinery installations |
90 |
TCVN 5801-2B:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 2B: Trang thiết bị Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 2B: Equipment |
91 |
TCVN 5801-2A:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 2A: Thân tàu Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 2A: Hull |
92 |
TCVN 5801-1B:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 1B: Quy định chung về phân cấp Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 1B: General requirements for classification |
93 |
TCVN 5801-1A:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 1A: Quy định chung về hoạt động giám sát kỹ thuật Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 1A: General requirements for technical control activities. |
94 |
TCVN 5801-10:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 10: Trang bị an toàn Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 10: Safety equipment |
95 |
|
96 |
TCVN 6276:2003/SĐ 2:2005Quy phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu Rules for marine pollution prevention systems of ships |
97 |
TCVN 6276:2003Quy phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu Rules for marine pollution prevention systems of ships |
98 |
|
99 |
|
100 |
|