Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 166 kết quả.

Searching result

141

TCVN 3831:1991

Xe đạp. Phương pháp thử

Bicycles. Test methods

142
143

TCVN 4478:1991

Xe đạp. Tay lái và cọc lái

Bicycles. Handlebars and handlebar stems

144

TCVN 4954:1991

Xe đạp. Yêu cầu an toàn

Bicycles. Safety requirements

145

TCVN 5510:1991

Xe đạp. Yêu cầu an toàn. Phương pháp thử

Bicycles. Safety requirements. Test methods

146

TCVN 5511:1991

Xe đạp. Khung và càng lái

Bicycles. Frames and front forks

147

TCVN 4956:1989

Xe đạp. Ghi ký hiệu ren cho các chi tiết và phụ tùng xe đạp

Bicycles. Marking of threads of cycle components

148

TCVN 4957:1989

Xe đạp. Chốt đùi và bộ phận trục giữa chốt đùi

Bicycles. Cotter pin and assembly of the axle/cotter pin/crank

149

TCVN 4958:1989

Xe đạp. Ren dùng cho mối ghép líp trên ổ bánh

Bicycles. Screw threads used to assemble of free wheels and hubs

150

TCVN 4959:1989

Xe đạp. Cơ cấu chiếu sáng. Yêu cầu về quang học và vật lý

Bicycles. Lighting devices. Photometric and physical requirements

151

TCVN 4960:1989

Xe đạp. Cơ cấu phản quang. Yêu cầu về quang học và vật lý

Bicycles. Reflective devices. Photometric and physical requirements parts

152

TCVN 3831:1988

Xe đạp - Phương pháp kiểm tra

Bicycles - Methods of test

153

TCVN 3832:1988

Xe đạp. Yêu cầu kỹ thuật về mạ

Bicycles. Technical requirements for plating

154

TCVN 3833:1988

Xe đạp. Yêu cầu kỹ thuật về sơn

Bicycles. Technical requirements for painting

155
156

TCVN 3835:1988

Xe đạp - Càng lái

Bicycles front fork

157
158

TCVN 3837:1988

Xe đạp. Cọc yên

Bicycles. Seat pillars

159

TCVN 3838:1988

Xe đạp. Nan hoa và đai ốc nan hoa

icycles. Spokes and nipples

160

TCVN 3841:1988

Xe đạp - Ổ lái

Bicycles - Steer bushing

Tổng số trang: 9