Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.331 kết quả.
Searching result
| 1221 | TCVN 8400-56:2023Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 56: Bệnh tụ huyết trùng ở lợn, trâu, bò, gia cầm Animal disease — Diagnostic procedure — Part 56: Pasteurellosis in swine, cattle, poultry | 
| 1222 | TCVN 8257-1:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 1: Xác định kích thước, độ sâu của gờ vát và độ vuông góc của cạnh Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 1: Determination of dimensions, recessed or tapered edge depth, squareness of ends | 
| 1223 | TCVN 8257-2:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 2: Xác định độ cứng của lõi, cạnh và gờ Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 2: Determination of core, end and edge hardness | 
| 1224 | TCVN 8257-3:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 3: Xác định cường độ chịu uốn Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 3: Determination of flexural strength | 
| 1225 | TCVN 8257-4:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 4: Xác định độ kháng nhổ đinh Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 4: Determination of nail pull resistance | 
| 1226 | TCVN 8257-5:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 5: Xác định độ biến dạng ẩm Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 5: Determination of humidified deflection | 
| 1227 | TCVN 8257-6:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 6: Xác định độ hút nước Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 6: Determination of water absorption | 
| 1228 | TCVN 8257-7:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 7: Xác định độ hấp thụ nước bề mặt Gypsum board– Test methods for physical testing – Part 7: Determination of surface water absorption | 
| 1229 | TCVN 8257-8:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 8: Xác định độ thẩm thấu hơi nước Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 8: Determination of water vapor transmission | 
| 1230 | TCVN 13604:2023Thanh trong khung thép không chịu lực – Yêu cầu kỹ thuật Standard specification for nonstructural steel framing members | 
| 1231 | TCVN 13605:2023Xi măng – Phương pháp xác định độ mịn Cement – Test methods for determination of fineness | 
| 1232 | TCVN 13381-3:2023Giống cây nông nghiệp – Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng – Phần 3: Giống cam Agricultural crop varieties – Testing for value of cultivation and use Part 3: Orange varieties | 
| 1233 | TCVN 13381-4:2023Giống cây nông nghiệp – Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng – Phần 4: Giống bưởi Agricultural crop varieties – Testing for value of cultivation and use Part 4: Pummelo varieties | 
| 1234 | TCVN 13381-5:2023Giống cây nông nghiệp – Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng – Phần 5: Giống chuối Agricultural crop varieties – Testing for value of cultivation and use Part 5: Banana varieties | 
| 1235 | TCVN 13875:2023Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Định lượng nhanh Escherichia coli và coliform bằng phương pháp sử dụng đĩa Compact Dry EC Microbiology of the food chain – Rapid enumeration of Escherichia coli and coliforms by the method using Compact Dry EC | 
| 1236 | TCVN 13876:2023Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc bằng phương pháp sử dụng đĩa Compact Dry YMR Microbiology of the food chain – Rapid enumeration of yeasts and moulds by the method using Compact Dry YMR | 
| 1237 | TCVN 13858-1:2023Đường sắt – Đá ba lát – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật | 
| 1238 | TCVN 13904-1:2023Phúc lợi động vật – Vận chuyển – Phần 1: Trâu, bò Animal welfare – Transportation – Part 1: Buffalo, cattle | 
| 1239 | TCVN 13905-1:2023Phúc lợi động vật – Giết mổ – Phần 1: Gia súc Animal welfare – Slaughter – Part 1: Livestock | 
| 1240 | TCVN 13381-1:2023Giống cây nông nghiệp – Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng – Phần 1: Giống lúa Agricultural varieties – Testing for value of cultivation and use – Part 1: Rice varieties | 

 
        