Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.154 kết quả.
Searching result
1221 |
TCVN 13461-2:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chữ ký số ẩn danh – Phần 2: Các cơ chế sử dụng một khóa công khai nhóm Information technology — Security techniques — Anonymous digital signatures — Part 2: Mechanisms using a group public key — Amendment 1 |
1222 |
TCVN 13462-1:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chia sẻ bí mật – Phần 1: Tổng quan Information technology — Security techniques — Secret sharing — Part 1: General |
1223 |
TCVN 13462-2:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chia sẻ bí mật – Phần 2: Các cơ chế cơ bản Information technology — Security techniques — Secret sharing — Part 2: Fundamental mechanisms |
1224 |
TCVN 9801-1:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – An toàn mạng – Phần 1: Tổng quan và khái niệm Information technology — Security techniques — Network security — Part 1: Overview and concepts |
1225 |
TCVN 13464:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Lựa chọn, triển khai và vận hành hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập Information technology — Security techniques — Selection, deployment and operations of intrusion detection and prevention systems (IDPS) |
1226 |
TCVN 13465:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Hướng dẫn bảo đảm an toàn máy chủ Information Technology - Security techniques - Guide to General Server Security |
1227 |
TCVN 13466:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Hướng dẫn bảo đảm an toàn máy chủ Web Information technology - Security techniques – Guidelines on Securing Public Web Server |
1228 |
TCVN 13467:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Hướng dẫn kỹ thuật quản lý bản vá trong tổ chức Information Technology - Security techniques – Guide to Enterprise Patch Managerment Technology |
1229 |
TCVN 13468:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Hồ sơ bảo vệ cho phần mềm ứng dụng Information Technology - Security techniques - Protection profile for Application Software |
1230 |
TCVN 13486:2022Tinh quặng diatomit - Xác định hàm lượng canxi oxit, magie oxit, sắt và chì - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Diatomite concentrates – Determination of calcium oxide, iron and lead content – Atomic absorption spectrometric method |
1231 |
TCVN 13487:2022Tinh quặng diatomit - Xác định hàm lượng tổng sắt - Phương pháp chuẩn độ Diatomite concentrates – Determination of total iron content – Titrimetric method |
1232 |
TCVN 13488:2022Tinh quặng diatomit - Xác định hàm lượng nhôm oxit -Phương pháp chuẩn độ Diatomite concentrates – Determination of aluminum oxede content – Titrimetric method |
1233 |
TCVN 13489:2022Tinh quặng diatomit - Xác định hàm lượng asen - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hydrua hóa (HG-AAS) Diatomite concentrates – Determination of arsenic content – Hydride generation atomic absorption spectrometric method (HG– AAS) |
1234 |
TCVN 13490:2022Tinh quặng diatomit - Xác định hàm lượng mất khi nung - Phương pháp khối lượng Diatomite concentrates – Determination of loss on ingnition – Gravimetric method |
1235 |
TCVN 13491:2022Tinh quặng diatomit - Xác định hàm lượng silic dioxit - Phương pháp khối lượng Diatomite concentrates – Determination of silicon dioxide content – Gravimetric method |
1236 |
TCVN 13492:2022Tinh quặng barit - Xác định hàm lượng thủy ngân - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hóa hơi lạnh Barite concentrates – Determination of mercury content – Cold vapour atomic absorption spectrometric method |
1237 |
TCVN 13493:2022Tinh quặng barit - Xác định hàm lượng chì và cadimi - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Barite concentrates – Determination of lead and cadimium content– Flame atomic absorption spectrometric method |
1238 |
TCVN 13494:2022Tinh quặng barit - Xác định hàm lượng ẩm - Phương pháp khối lượng Barite concentrates – Determination of moisture content – Gravimetric method |
1239 |
TCVN 13495:2022Tinh quặng graphit - Xác định hàm lượng cacbon và lưu huỳnh - Phương pháp hấp thụ hồng ngoại Graphite concentrates – Determinaton of carbon and sulfur content – Infrared absorption method |
1240 |
TCVN 13496:2022Tinh quặng graphit - Xác định hàm lượng nhôm oxit - Phương pháp chuẩn độ Graphite concentrates – Determinaton of aluminum oxide content – Titrimetric method |