Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 94 kết quả.

Searching result

81

TCVN 183:1985

Công tắc, cầu dao. Dãy dòng điện danh định

Switches. Series of nominal currents

82

TCVN 184:1985

Dây chảy, cầu chảy. Dãy dòng điện danh định

Fuse wires, fuses. Series of nominal currents

83

TCVN 4159:1985

Rơle dòng điện nhiệt. Yêu cầu kỹ thuật

Thermal relays. Specifications

84

TCVN 4160:1985

Khởi động từ làm việc ở điện áp đến 1000 V - Yêu cầu kỹ thuật chung

Electromagnetic starters for voltages up to 1000 V General requirements

85

TCVN 3787:1983

Rơle điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical relays. Terms and definitions

86

TCVN 3878:1983

Cầu chảy có dòng điện danh định đến 10A. Dãy dòng điện danh định

Fuses for nominal currents up to 10A. Series of nominal currents

87

TCVN 3725:1982

Khí cụ điện điện áp tới 1000 V. Phương pháp thử

Electrical apparatus for voltages up to 1000 V. Test methods

88

TCVN 3623:1981

Khí cụ điện chuyển mạch điện áp tới 1000 V. Yêu cầu kỹ thuật chung (BBAD điều 1.7.2 và 1.7.4)

Switching devices for voltages up to 1000 V. General requirements

89

TCVN 3624:1981

Các mối nối tiếp xúc điện. Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử

Electrical contact connections. Acceptance rules and test methods

90

TCVN 3689:1981

Khí cụ điện đóng cắt. Khái niệm chung. Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical switches. General concepts. Terms and definitions

91

TCVN 3195:1979

Tiếp điểm điều khiển bằng từ. Thuật ngữ và định nghĩa

Magnetic operating contacts. Terms and definitions

92

TCVN 2048:1977

Ổ và phích cắm điện một pha

Single phase plug connector

93
94

TCVN 1615:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Các thiết bị đóng cắt

Graphical symbols to be used electrical diagrams. Switching equipments

Tổng số trang: 5