Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 151 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 7675-27:2008Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 27: Sợi dây đồng hình chữ nhật có bọc giấy Specifications for particular types of winding wires. Part 27: Paper tape covered rectangular copper wire |
102 |
TCVN 7675-0-3:2008Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 0-3: Yêu cầu chung. Sợi dây nhôm tròn có tráng men Specifications for particular types of winding wires. Part 0-3: General requirements. Enamelled round aluminium wire |
103 |
TCVN 7675-8:2007Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 8: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyesteimid, cấp chịu nhiệt 180 Specifications for particular types of winding wires. Part 8: Polyesterimide enamelled round copper wire, class 180 |
104 |
TCVN 7675-3:2007Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 3: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyeste, cấp chịu nhiệt 155 Specifications for particular types of winding wires. Part 3: Polyester enamelled round copper wire, class 155 |
105 |
TCVN 7675-12:2007Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 12: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyvinyn acetal, cấp chịu nhiệt 120 Specifications for particular types of winding wires. Part 12: Polyvinyl acetal enamelled round copper wire, class 120 |
106 |
TCVN 7675-2:2007Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 2: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyuretan có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 130, có lớp kết dính Specifications for particular types of winding wires. Part 2: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 130, with a bonding layer |
107 |
TCVN 7675-0-1:2007Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 0-1: Yêu cầu chung. Sợi dây đồng tròn có tráng men Specifications for particular types of winding wires. Part 0-1: General requirements. Enamelled round copper wire |
108 |
|
109 |
TCVN 6610-5:2007Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 5: Cáp (dây) mềm Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 5: Non-sheathed cables for fixed wiring |
110 |
TCVN 6610-2:2007Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 2: Phương pháp thử Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 2: Test methods |
111 |
TCVN 6610-1:2007Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 1: Yêu cầu chung Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 1: General requirements |
112 |
TCVN 7675-4:2007Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 4: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyuretan có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 130 Specifications for particular types of winding wires. Part 4: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 130 |
113 |
TCVN 7675-1:2007Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 1: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyvinyl acetal, cấp chịu nhiệt 105 Specifications for particular types of winding wires. Part 1: Polyvinyl acetal enamelled round copper wire, class 105 |
114 |
TCVN 7347:2003Cáp hạ áp dùng cho phương tiện cơ giới đường bộ Low-voltage cables for road power-driven vehicles |
115 |
TCVN 6610-1:2000Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 1. Yêu cầu chung Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 1. General requirements |
116 |
TCVN 6610-2:2000Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 2. Phương pháp thử nghiệm Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 2. Test methods |
117 |
TCVN 6610-3:2000Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 3. Cáp không có vỏ bọc dùng để lắp đặt cố định Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 3. Non-sheathed cables for fixed wiring |
118 |
TCVN 6610-4:2000Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 4. Cáp có vỏ bọc dùng để lắp đặt cố định Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 4. Sheathed cables for fixed wiring |
119 |
TCVN 6610-5:2000Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 5. Cáp mềm (dây) Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 5. Flexible cables (cords) |
120 |
TCVN 6610-6:2000Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 6. Cáp dùng cho thang máy và cáp dùng cho các mối nối di động Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 6. Lift cables and cables for flexible connections |