Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 150 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 5699-2-10:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể đối với máy xử lý sàn và máy cọ rửa: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-10: Particular requirements for floor treatment machines and wet scrubbing machines |
102 |
TCVN 5699-2-14:2001An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với máy dùng trong nhà bếp: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-14: Particular requirements for kitchen machines |
103 |
TCVN 5699-2-21:2001An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-21: Particular requirement for storage water heaters |
104 |
TCVN 5699-2-25:2001An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-25: Yêu cầu cụ thể đối với lò vi sóng: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-25: Particular requirements for microwave ovens |
105 |
TCVN 5699-2-35:2001An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-35: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun nước nóng nhanh: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters |
106 |
TCVN 5699-2-45:2001An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-45: Yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ gia nhiệt xách tay và các thiết bị tương tự Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-45: Particular requirements for portable heating tools and similar appliances |
107 |
TCVN 5699-2-15:2000An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-15. Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun chất lỏng: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-15. Particular requirements for appliances for heating liquids |
108 |
TCVN 5699-2-23:2000An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-23. Yêu cầu cụ thể đối với các thiết bị dùng để chăm sóc tóc hoặc da: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-23. Particular requirements for appliances for skin or hair care |
109 |
TCVN 5699-2-3:2000An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-3. Yêu cầu cụ thể đối với bàn là điện: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-3. Particular requirements for electric irons |
110 |
TCVN 5699-2-80:2000An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-80. Yêu cầu cụ thể đối với quạt điện Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-80. Particular requirements for fans |
111 |
TCVN 5699-1:1998An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 1: Yêu cầu chung: Safety of household and similar electrical appliances. Part 1: General requirements |
112 |
TCVN 5699-2-24:1998An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2: Yêu cầu cụ thể đối với tủ lạnh, tủ đông lạnh thực phẩm và tủ đá: Safety of household and similar electrical appliances Part 2: Particular requirements for refrigerators, food-freezers and ice-makers |
113 |
TCVN 5699-2-40:1998An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2: Yêu cầu cụ thể đối với các bơm nhiệt, máy điều hoà không khí và máy hút ẩm Sefety of household and similar electrical appliances. Part 2: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers |
114 |
TCVN 6385:1998Yêu cầu an toàn đối với các thiết bị điện tử và các thiết bị có liên quan, sử dụng điện mạng dùng trong gia đình và các nơi tương tự Safety requirements for mains operated electronic and related apparatus for household and similar general use |
115 |
TCVN 6099-1:1996Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 1: Định nghĩa chung và yêu cầu thử nghiệm High-voltage test techniques. Part 1: General definitions and test requirements |
116 |
TCVN 6099-2:1996Kỹ thuật thử nghiệm điện cao áp. Phần 2: Quy trình thử nghiệm High-voltage test techniques. Part 2: Test procedures |
117 |
TCVN 6099-3:1996Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 3: Thiết bị đo High-voltage test techniques. Part 3: Measuring devices |
118 |
TCVN 6099-4:1996Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 4: Hướng dẫn áp dụng các thiết bị đo High-voltage test techniques. Part 4: Application guide for measuring devices |
119 |
TCVN 5699:1992Dụng cụ điện sinh hoạt. Yêu cầu chung về an toàn và phương pháp thử: Electrical appliances for domestic use. Safety requirements and test methods |
120 |
TCVN 5056:1990Sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử tác động của độ ẩm ở nhiệt độ cao trong chế độ chu kỳ Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Humidity tests at high temperature under cyclic regimes |