Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.377 kết quả.

Searching result

401

TCVN 14538:2025

Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống truyền tin báo cháy

Fire protection – Fire alarm transmission system

402

TCVN 14449-1:2025

Ứng dụng đường sắt – Đo năng lượng trên tàu – Phần 1: Yêu cầu chung

Railway applications – Energy measurement on board trains – Part 1: General

403

TCVN 14449-2:2025

Ứng dụng đường sắt – Đo năng lượng trên tàu – Phần 2: Đo năng lượng

Railway applications – Energy measurement on board trains – Part 2: Energy measurement

404

TCVN 14449-3:2025

Ứng dụng đường sắt – Đo năng lượng trên tàu – Phần 3: Xử lý dữ liệu

Railway applications – Energy measurement on board trains – Part 3: Data handling

405

TCVN 14449-4:2025

Ứng dụng đường sắt – Đo năng lượng trên tàu – Phần 4: Truyền thông

Railway applications – Energy measurement on board trains – Part 4: Communications

406

TCVN 14449-5:2025

Ứng dụng đường sắt – Đo năng lượng trên tàu – Phần 5: Thử nghiệm sự phù hợp

Railway applications – Energy measurement on board trains – Part 5: Conformance test

407

TCVN 14449-6:2025

Ứng dụng đường sắt – Đo năng lượng trên tàu – Phần 6: Yêu cầu đối với các mục đích ngoài việc thanh toán

Railway applications – Energy measurement on board trains – Part 6: Requirements for purposes other than billing

408

TCVN 14395:2025

Tín hiệu phát thanh mặt đất công nghệ DAB+ – Yêu cầu kỹ thuật

Signal digital audio broadcasting plus DAB+ – Specification

409

TCVN 7140:2025

Thịt và sản phẩm thịt – Phát hiện và xác định phẩm màu

Meat and meat products – Detection and determination of colouring agents

410

TCVN 8140:2025

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng chloramphenicol – Phương pháp chuẩn

Meat and meat products – Determination of chloramphenicol content – Reference method

411

TCVN 9667:2025

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng acid L-(+)-glutamic – Phương pháp chuẩn

Meat and meat products – Determination of L-(+)-glutamic acid content – Reference method

412

TCVN 14416:2025

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng phosphor tổng số

Meat and meat products ̶ Vocabulary

413

TCVN 14417:2025

Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng phosphor tổng số

Meat and meat products ̶ Determination of total phosphorous content

414

TCVN 14418:2025

Quy trình vận hành trong giết mổ lợn

Operating procedures of pig slaughtering

415

TCVN 14434:2025

Thực phẩm – Xác định citrinin bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao–hai lần khối phổ (HPLC–MS/MS)

Foodstuffs – Determination of citrinin in food by HPLC–MS/MS

416
417

TCVN 9686:2025

Cọc ván thép cán nóng hàn được

418

TCVN 14552-1:2025

Ứng dụng đường sắt – Tà vẹt và tấm đỡ bằng bê tông cho đường ray – Phần 1: Yêu cầu chung

Railway applications - Concrete sleepers and bearers for track - Part 1: General requirements

419

TCVN 14552-2:2025

Ứng dụng đường sắt – Tà vẹt và tấm đỡ bằng bê tông cho đường ray – Phần 2: Tà vẹt dự ứng lực một khối

Railway applications - Concrete sleepers and bearers for track - Part 2: Prestressed monoblock sleepers

420

TCVN 14553-1:2025

Ứng dụng đường sắt – Tà vẹt, tấm đỡ và tà vẹt trên mặt cầu hở bằng composite polyme – Phần 1: Đặc tính vật liệu

Railway applications – Polymeric composite sleepers, bearers and transoms – Part 1: Material characteristics

Tổng số trang: 969