Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 30 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 5406:1991Bảo vệ ăn mòn. Lớp phủ kim loại và phi kim loại vô cơ . Phương pháp thử nhanh trong sương mù dung dịch axit của natri clorua và đồng clorua (phương pháp KASS) Protection against corrosion. Metallic and non-metallic inorganic coatings. Quick test method in salt-spray cabinet of acid solution of natrium chloride and copper chloride (method KASS) |
22 |
TCVN 5408:1991Bảo vệ ăn mòn. Lớp phủ mạ kẽm nóng. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles. Specifications and test methods |
23 |
TCVN 5594:1991Bảo vệ ăn mòn. Lớp phủ kim loại và không kim loại vô cơ. Kiểm tra chất lượng dạng bên ngoài bằng mắt Protection against corrosion. Inorganic metallic and non-metallic coatings. Visual quality control |
24 |
TCVN 5595:1991Bảo vệ ăn mòn. Lớp phủ kim loại. Phương pháp thử nhanh trong sương mù của dung dịch Natri clorua có tính axit (phương pháp ASS) Corrosion protection. Metallic coating. Accelerated acetic acid salt spray test methods (ASS test) |
25 |
|
26 |
TCVN 5023:1989Bảo vệ ăn mòn. Lớp mạ niken-crom và đồng-niken-crom, Bảo vệ ăn mòn. Lớp mạ niken-crom và đồng-niken-crom, Bảo vệ ăn mòn. Lớp mạ niken-crom và đồng-niken-crom, Bảo vệ ăn mòn. Lớp mạ niken-crom và đồng-niken-crom Protection against corrosion. Electroplated coating of nickel-chromium and copper-nickel-chromium |
27 |
TCVN 5024:1989Bảo vệ ăn mòn. Lớp mạ niken và đồng-niken Protection against corrosion. Electroplated coating of nickel and copper-nickel |
28 |
TCVN 5026:1989Bảo vệ ăn mòn. Lớp mạ kẽm Protection against corrosion. Electroplated coating of zinc |
29 |
TCVN 5027:1989Bảo vệ ăn mòn. Lớp mạ cađimi Protection against corrosion. Electroplated coating of cadmium |
30 |
|