Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 32 kết quả.
Searching result
| 21 |
TCVN 6357:1998Máy công cụ. Côn tự định tâm dùng cho chuôi dụng cụ. Kích thước Machine tools. Self holding taper for tool shanks. Dimensions |
| 22 |
TCVN 6358:1998Máy công cụ. Côn của cối cặp mũi khoan. Kích thước Machine tools. Drill chuck tapers. Dimensions |
| 23 |
TCVN 6359:1998Máy công cụ. Đầu trục chính và mặt bích. Kích thước lắp nối Machine tools. Spindle noses and face plates. Sizes for interchangeability |
| 24 |
TCVN 1034:1986Mũi tâm và mũi tâm khuyết. Kết cấu và kích thước Lathe centres and half-centres. Structure and dimensions |
| 25 |
TCVN 3885:1984Côn và mối ghép côn. Thuật ngữ và định nghĩa Cone and conical foint - Term and definition |
| 26 |
TCVN 2845:1979Truyền động trục vít trụ. Mođun và hệ số đường kính Cylindrical worm gear pairs. Modules and coefficients of worm diameter |
| 27 |
|
| 28 |
|
| 29 |
|
| 30 |
|
| 31 |
|
| 32 |
|
