-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6110:1996Thử không phá huỷ. Thử điện từ. Thuật ngữ Non-destructive testing. Electromagnetic testing. Terminology |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12174:2017Máy công cụ - Đánh giá khả năng ngắn hạn của các quá trình gia công trên mắt cắt kim loại Machine tools — Short-term capability evaluation of machining processes on metal-cutting machine tools |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6889:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Biện pháp chống sửa đổi không được phép đối với mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Anti-tampering measures for two-wheel motorcycles, mopeds. Requirements in type approval |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8424-1:2010Thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật. Phương pháp sắc ký khí xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phần 1: Xem xét chung Food of plant origin. Multiresidue methods for the gas chromatographic determination of pesticide residues. Part 1: General considerations |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10479:2014Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các triacylglycerol đã polymer hóa bằng sắc kí rây phân tử hiệu năng cao (HPSEC) Animal and vegetable fats and oils -- Determination of polymerized triacylglycerols by high-performance size-exclusion chromatography (HPSEC) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 9251:2012Bìa hồ sơ lưu trữ File covers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 7638:2007Vật liệu chịu lửa. Xác định hàm lượng zircon dioxit Refractory materials. Determination of zirconium dioxide |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 137:1970Côn của dụng cụ. Dung sai Tapers of instruments. Tolerances |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 10930:2015Thực phẩm. Xác định fumonisin B1 và fumonisin B2 trong thực phẩm chứa ngô dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang và làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm có tạo dẫn xuất tiền cột. 22 Foodstuffs. Determination of fumonisin B1 and fumonisin B2 in processed maize containing foods for infants and young children. HPLC method with immunoaffinity column cleanup and fluorescence detection after precolumn derivatization |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 2845:1979Truyền động trục vít trụ. Mođun và hệ số đường kính Cylindrical worm gear pairs. Modules and coefficients of worm diameter |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,050,000 đ |