Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 63 kết quả.

Searching result

21

TCVN 1907:1976

Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp (tinh). Kết cấu và kích thước

Small hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions

22

TCVN 1908:1976

Đai ốc sáu cạnh cao (tinh). Kết cấu và kích thước

Hexagon thick nuts (finished). Structure and dimensions

23

TCVN 1909:1976

Đai ốc sáu cạnh cao đặc biệt (tinh). Kết cấu và kích thước

Special hexagon thick nuts (finished). Structure and dimensions

24

TCVN 1910:1976

Đai ốc sáu cạnh thấp (tinh). Kết cấu và kích thước

Hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions

25

TCVN 1911:1976

Đai ốc sáu cạnh xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước

Slotted hexagon nuts (finished). Structure and dimensions

26

TCVN 1912:1976

Đai ốc sáu cạnh thấp xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước

Slotted hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions

27

TCVN 1913:1976

Đai ốc sáu cạnh nhỏ xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước

Slotted small hexagon nuts (finished). Structure and dimensions

28

TCVN 1914:1976

Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước

Slotted small hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions

29

TCVN 1915:1976

Mũ ốc. Kết cấu và kích thước

Cap nuts structure and dimensions

30

TCVN 1916:1976

Bulông, vít, vít cấy, đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật

Bolts, scres, studus and nuts - Technical requirements

31

TCVN 328:1969

Đai ốc tròn có lỗ ở mặt đầu - Kích thước

Round nuts with set pin holes in side.

32

TCVN 329:1969

Đai ốc tròn có rãnh ở mặt đầu - Kích thước do

Round nuts slotted on face

33

TCVN 330:1969

Đai ốc tròn có lỗ ở thân - Kích thước

Round nuts with radially spacrd holes

34

TCVN 331:1969

Đai ốc tròn có rãnh ở thân - Kích thước

Slotted round nuts

35

TCVN 332:1969

Đai ốc tròn. Yêu cầu kỹ thuật

Round nuts. Specifications

36

TCVN 333:1969

Mũ ốc. Kích thước

Cap nuts. Dimensions

37

TCVN 334:1969

Mũ ốc thấp - Kích thước

Blind low nuts

38

TCVN 335:1969

Đai ốc cánh - Kích thước

Fly nuts

39

TCVN 127:1963

Đai ốc tai hồng - Yêu cầu kỹ thuật

Fly nuts. Technical Specifications

40

TCVN 126:1963

Đai ốc tai vòng. Kích thước

Fly nuts. Dimensions

Tổng số trang: 4