-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 289:1968Đinh tán mũ chỏm cầu cổ côn ghép chắc kín. Kích thước Undercut raised countersunk rivets. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11807:2017Bê tông nhựa - Phương pháp xác định độ góc cạnh của cốt liệu thô Hot mix asphalt concrete - Method of test for coarse aggregate angularity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9930:2013Tinh bột biến tính. Xác định hàm lượng nhóm cacboxyl của tinh bột đã oxi hóa Modified starch. Determination of carboxyl group content of oxidized starch |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 335:1969Đai ốc cánh - Kích thước Fly nuts |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |