• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13943-8:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 8: Xác định độ bền lỗ chốt

Agglomerated stone - Test Methods - Part 8: Determination of resistance to dowel hole

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 13936-4:2024

Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Thiết bị đóng cắt điện một chiều – Phần 4: Thiết bị chuyển mạch nối đất, thiết bị chuyển mạch – cách ly, thiết bị cách ly một chiều dùng ngoài trời

Railway applications – Fixed installations – DC switchgear – Part 4: Outdoor d.c. disconnectors, switch–disconnectors and earthing switches

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 6988:2006

Thiết bị tần số Rađiô dùng trong công nghiệp, nghiên cứu khoa học và y tế (ISM). Đặc tính nhiễu điện từ. Giới hạn và phương pháp đo

Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment. Electromagnetic disturbance characteristics. Limits and methods of measurement

204,000 đ 204,000 đ Xóa
4

TCVN 333:1969

Mũ ốc. Kích thước

Cap nuts. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 554,000 đ