Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 255 kết quả.

Searching result

141

TCVN 1898:1976

Đai ốc sáu cạnh nhỏ (nửa tinh). Kết cấu và kích thước

Small hexagon nuts (semifinished). Structure and dimensions

142

TCVN 1899:1976

Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp (nửa tinh). Kết cấu và kích thước

Small hexagon thin nuts (semifinished). Structure and dimensions

143

TCVN 1900:1976

Đai ốc sáu cạnh cao (nửa tinh). Kết cấu và kích thước

Hexagon thick nuts (semifinished). Structure and dimensions

144

TCVN 1901:1976

Đai ốc sáu cạnh cao đặc biệt (nửa tinh). Kết cấu và kích thước

Special thick hexagon nuts (semifinished). Structure and dimensions

145

TCVN 1902:1976

Đai ốc sáu cạnh thấp (nửa tinh). Kết cấu và kích thước

Hexagon thin nuts (semifinished). Structure and dimensions

146

TCVN 1903:1976

Đai ốc sáu cạnh xẻ rãnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước

Slotted hexagon nuts (semi-finished). Structure and dimensions

147

TCVN 1904:1976

Đai ốc sáu cạnh thấp xẻ rãnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước

Slotted hexagon thin nuts (semi-finished). Structure and dimensions

148

TCVN 1905:1976

Đai ốc sáu cạnh (tinh). Kết cấu và kích thước

Hexagon nuts (finished). Structure and dimensions

149

TCVN 1906:1976

Đai ốc sáu cạnh nhỏ (tinh). Kết cấu và kích thước

Small hexagon nuts (finished). Structure and dimensions

150

TCVN 1907:1976

Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp (tinh). Kết cấu và kích thước

Small hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions

151

TCVN 1908:1976

Đai ốc sáu cạnh cao (tinh). Kết cấu và kích thước

Hexagon thick nuts (finished). Structure and dimensions

152

TCVN 1909:1976

Đai ốc sáu cạnh cao đặc biệt (tinh). Kết cấu và kích thước

Special hexagon thick nuts (finished). Structure and dimensions

153

TCVN 1910:1976

Đai ốc sáu cạnh thấp (tinh). Kết cấu và kích thước

Hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions

154

TCVN 1911:1976

Đai ốc sáu cạnh xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước

Slotted hexagon nuts (finished). Structure and dimensions

155

TCVN 1912:1976

Đai ốc sáu cạnh thấp xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước

Slotted hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions

156

TCVN 1913:1976

Đai ốc sáu cạnh nhỏ xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước

Slotted small hexagon nuts (finished). Structure and dimensions

157

TCVN 1914:1976

Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp xẻ rãnh (tinh). Kết cấu và kích thước

Slotted small hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions

158

TCVN 1915:1976

Mũ ốc. Kết cấu và kích thước

Cap nuts structure and dimensions

159

TCVN 1916:1976

Bulông, vít, vít cấy, đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật

Bolts, scres, studus and nuts - Technical requirements

160

TCVN 1039:1971

Vòng chặn phẳng có vấu. Kích thước

Claw flat thrust rings. Dimensions

Tổng số trang: 13