Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 255 kết quả.
Searching result
| 241 |
TCVN 76:1963Bulông thô đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho kim loại - Kích thước Raw ball stud square neck for metal - Dimensions |
| 242 |
TCVN 75:1963Bulông thô đầu chỏm cầu có ngạnh dùng cho kim loại - Kích thước Cup nibbed head bolts (rough precision) - Dimensions |
| 243 |
TCVN 74:1963Bulông thô đầu sáu cạnh to - Kích thước Hexagon reduced head bolts (rough precision) - Dimensions |
| 244 |
TCVN 73:1963Bulông thô đầu sáu cạnh nhỏ - Kích thước Hexagon reduced head bolts (rough precision) - Dimensions |
| 245 |
TCVN 72:1963Bulông thô đầu sáu cạnh - Kích thước Hexagon reduced head bolts (rough precision) - Dimensions |
| 246 |
TCVN 59:1963Vít định vị đầu có lỗ sáu cạnh, đuôi côn - Kết cấu và kích thước Hexagonol socket cone point set screws - Construction and dimensions |
| 247 |
TCVN 58:1963Vít định vị đầu có rãnh, đuôi côn - Kết cấu và kích thước Slotted set serews with cone point - Construction and dimensions |
| 248 |
TCVN 57:1963Vít định vị đầu có rãnh, đuôi hình trụ - Kết cấu và kích thước Slotted sed Serews with dognoint construction and dimensions |
| 249 |
TCVN 56:1963Vít định vị đầu có rãnh đuôi bằng - Kết cấu và kích thước Slotted set screws with flat point - Construction and dimensions |
| 250 |
TCVN 55:1963Vít đầu vuông có gờ - Kết cấu và kích thước Square head serews with washer face - Construction and dimensions |
| 251 |
TCVN 54:1963Vít đầu hình trụ có lỗ sáu cạnh - Kết cấu và kích thước Hexagon socket haedcap screws - Design and dimensions |
| 252 |
|
| 253 |
TCVN 51:1963Vít đầu nửa chìm - Kết cấu và kích thước Raised countersunk head screws - Design and dimensions |
| 254 |
|
| 255 |
|
