Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 77 kết quả.
Searching result
| 61 |
TCVN 5243:1990Quần áo bảo hộ lao động chống nóng và lửa. Kiến nghị chung cho người sử dụng và chịu trách nhiệm , sử dụng Clothing for protection against heat and fire. General recommendations for users and for those in charge of such users |
| 62 |
TCVN 4742:1989Quần áo bảo hộ lao động dùng cho công nhân đi lô cao su Clothes specifications for workers in rubber fotests |
| 63 |
|
| 64 |
TCVN 4357:1986Giày bảo hộ lao động cho công nhân đi lô cao su Protective foot-wear for rubber latex gathering jobs in rubber plantations |
| 65 |
TCVN 3155:1979Giày bảo hộ lao động bằng da và vải. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng Protective leather and cloth shoes. Nomenclature of quality characteristics |
| 66 |
TCVN 3156:1979Phương tiện bảo vệ tay. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Means for protection of hands. Nomenclature of quality characteristics |
| 67 |
TCVN 2603:1978Mũ bảo hộ lao động cho công nhân mỏ hầm lò Miners helmets - Technical requirements and methods of testing |
| 68 |
TCVN 2604:1978Quần áo bảo hộ lao động mặc ngoài cho nam công nhân thăm dò và khai thác dầu khí. Yêu cầu kỹ thuật Man's clothes for oil industry works. Specifications |
| 69 |
TCVN 2605:1978Quần áo bảo hộ lao động cho nam công nhân thăm dò và khai thác dầu khí. Yêu cầu kỹ thuật Protective clothing for oil-industry works |
| 70 |
|
| 71 |
|
| 72 |
TCVN 2608:1978Giày bảo hộ lao động bằng da và vải. Phân loại Protective leather and cloth shoes. Classification |
| 73 |
TCVN 2610:1978Quần áo bảo hộ lao động. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng Protective clothes. Nomenclature of quality characteristics |
| 74 |
|
| 75 |
TCVN 1599:1974Quần áo bảo hộ lao động dùng cho nam công nhân luyện kim Protective clothes used for metallurgy workers |
| 76 |
|
| 77 |
|
