Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 72 kết quả.

Searching result

61

TCVN 3156:1979

Phương tiện bảo vệ tay. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Means for protection of hands. Nomenclature of quality characteristics

62

TCVN 2603:1978

Mũ bảo hộ lao động cho công nhân mỏ hầm lò

Miners helmets - Technical requirements and methods of testing

63

TCVN 2604:1978

Quần áo bảo hộ lao động mặc ngoài cho nam công nhân thăm dò và khai thác dầu khí. Yêu cầu kỹ thuật

Man's clothes for oil industry works. Specifications

64

TCVN 2605:1978

Quần áo bảo hộ lao động cho nam công nhân thăm dò và khai thác dầu khí. Yêu cầu kỹ thuật

Protective clothing for oil-industry works

65

TCVN 2606:1978

Phương tiện bảo vệ tay. Phân loại

Protective gloves. Classification

66

TCVN 2607:1978

Quần áo bảo hộ lao động. Phân loại

Protective clothes. Classification

67

TCVN 2608:1978

Giày bảo hộ lao động bằng da và vải. Phân loại

Protective leather and cloth shoes. Classification

68

TCVN 2610:1978

Quần áo bảo hộ lao động. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng

Protective clothes. Nomenclature of quality characteristics

69

TCVN 1841:1976

Bao tay bảo hộ lao động bằng da, giả da và bạt

Job safety gloves

70

TCVN 1599:1974

Quần áo bảo hộ lao động dùng cho nam công nhân luyện kim

Protective clothes used for metallurgy workers

71

TCVN 1600:1974

Quần áo lao động phổ thông dùng cho nam công nhân

Man's protective clothes

72

TCVN 1601:1974

Quần áo lao động phổ thông dùng cho nữ công nhân

Woman's protective clothes

Tổng số trang: 4