Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 72 kết quả.

Searching result

41

TCVN 6880:2001

Bảo vệ chống phóng xạ. Quần áo bảo vệ chống nhiễm xạ. Thiết kế, lựa chọn, thử nghiệm và sử dụng

Radiation protection. Clothing for protection against radioactive contamination. Design, selection, testing and use

42

TCVN 6881:2001

Quần áo bảo vệ. QUần áo chống hoá chất lỏng. Xác định khả năng chống thẩm thấu chất lỏng của vật liệu không thấm khí

Protective clothing. Protection against liquid chemicals. Determination of resistance of air-impermeable materials to permeation by liquids

43

TCVN 6689:2000

Quần áo bảo vệ. Yêu cầu chung

Protective clothing. General requirement

44

TCVN 6690:2000

Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Kiến nghị chung về lựa chọn, bảo quản và sử dụng quần áo bảo vệ

Clothing for protection against heat and flame. General recommendation for selection, care and use of protective clothing

45

TCVN 6691:2000

Quần áo bảo vệ. Quần áo chống hoá chất lỏng. Xác định độ chống thấm của vật liệu đối với chất lỏng

Protective clothing. Protection against liquid chemicals. Determination of resistance of materials to penetration by liquids

46

TCVN 6692:2000

Quần áo bảo vệ. Quần áo chống hoá chất lỏng. Xác định độ chống thấm của vật liệu đối với chất lỏng dưới áp suất

Clothing for protection against liquid chemicals. Determination of the resistance of protective clothing materials to penetration by liquids under pressure

47

TCVN 6693:2000

Quần áo bảo vệ. Xác định diễn thái của vật liệu khi các giọt nhỏ kim loại nóng chảy bắn vào

Protective clothing. Determination of behaviour of materials on impact of small splashes of molten metal

48

TCVN 6694:2000

Quần áo bảo vệ. Đánh giá khả năng của vật liệu chống kim loại nóng chảy văng bắn

Protective clothing. Assessment of resistance of materials to molten metal splash

49

TCVN 6408:1998

Giày, ủng cao su. ủng công nghiệp bằng cao su lưu hoá có lót. Yêu cầu kỹ thuật

Rubber footwear. Lined industrial vulcanized-rubber boots. Specification

50

TCVN 6409:1998

Giày, ủng cao su. Giày, ủng cao su dẫn điện có lót. Yêu cầu kỹ thuật

Rubber footwear, lined conducting. Specification

51

TCVN 6410:1998

Giày, ủng cao su. Giày ủng cao su chống tĩnh điện có lót; Yêu cầu kỹ thuật

Lined antistatic rubber footwear. Specification

52

TCVN 6411:1998

Giày ủng bằng chất dẻo đúc. ủng poly(vinylclorua) có lót hoặc không có lót dùng chung trong công nghiệp. Yêu cầu kỹ thuật

Moulded plastics footwear. Lined or unlined poly (vinyl chloride) boots for general industrial use. Specification

53

TCVN 6412:1998

Giày ủng chuyên dụng. Xác định khả năng chống trượt

Footwear for professional use. Determination of slip resistance

54

TCVN 5586:1991

Găng cách điện

Dielectric gloves

55

TCVN 5588:1991

Ủng cách điện

Dielectric foot-wears

56

TCVN 5243:1990

Quần áo bảo hộ lao động chống nóng và lửa. Kiến nghị chung cho người sử dụng và chịu trách nhiệm , sử dụng

Clothing for protection against heat and fire. General recommendations for users and for those in charge of such users

57

TCVN 4742:1989

Quần áo bảo hộ lao động dùng cho công nhân đi lô cao su

Clothes specifications for workers in rubber fotests

58

TCVN 2603:1987

Mũ bảo hộ lao động cho công nhân mỏ hầm lò

Miner helmets

59

TCVN 4357:1986

Giày bảo hộ lao động cho công nhân đi lô cao su

Protective foot-wear for rubber latex gathering jobs in rubber plantations

60

TCVN 3155:1979

Giày bảo hộ lao động bằng da và vải. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng

Protective leather and cloth shoes. Nomenclature of quality characteristics

Tổng số trang: 4