Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 77 kết quả.

Searching result

41

TCVN 7206:2002

Quần áo và thiết bị bảo vệ chống nóng. Phương pháp thử độ bền nhiệt đối lưu sử dụng lò tuần hoàn dòng khí nóng

Clothing and equipment for protection against. Test method for convective heat resistance using a hot air circulating oven

42

TCVN 6875:2001

Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Phương pháp thử và yêu cầu tính năng của quần áo chống nhiệt

Protective clothing against heat and flame. Test methods and performance requirements for heat-protective clothing

43

TCVN 6876:2001

Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Xác định độ truyền nhiệt tiếp xúc qua quần áo bảo vệ hoặc vật liệu cấu thành

Clothing for protection against heat and flame. Determination of contact heat transmission through proctective clothing or constituent materials

44

TCVN 6877:2001

Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa - Xác định độ truyền nhiệt khi tiếp xúc với lửa

Protective clothing against heat and flame - Determination of heat transmission on exposure to flame

45

TCVN 6878:2001

Quần áo bảo vệ chống nóng và cháy. Đánh giá đặc tính nhiệt của vật liệu và cụm vật liệu khi tiếp xúc với nguồn bức xạ nhiệt

Clothing for protection angainst heat and fire. Evaluation of thermal behaviour of materials and material assemblies when exposed to a source of radiant heat

46

TCVN 6880:2001

Bảo vệ chống phóng xạ. Quần áo bảo vệ chống nhiễm xạ. Thiết kế, lựa chọn, thử nghiệm và sử dụng

Radiation protection. Clothing for protection against radioactive contamination. Design, selection, testing and use

47

TCVN 6881:2001

Quần áo bảo vệ. QUần áo chống hoá chất lỏng. Xác định khả năng chống thẩm thấu chất lỏng của vật liệu không thấm khí

Protective clothing. Protection against liquid chemicals. Determination of resistance of air-impermeable materials to permeation by liquids

48

TCVN 6689:2000

Quần áo bảo vệ. Yêu cầu chung

Protective clothing. General requirement

49

TCVN 6690:2000

Quần áo bảo vệ chống nhiệt và lửa. Kiến nghị chung về lựa chọn, bảo quản và sử dụng quần áo bảo vệ

Clothing for protection against heat and flame. General recommendation for selection, care and use of protective clothing

50

TCVN 6691:2000

Quần áo bảo vệ. Quần áo chống hoá chất lỏng. Xác định độ chống thấm của vật liệu đối với chất lỏng

Protective clothing. Protection against liquid chemicals. Determination of resistance of materials to penetration by liquids

51

TCVN 6692:2000

Quần áo bảo vệ. Quần áo chống hoá chất lỏng. Xác định độ chống thấm của vật liệu đối với chất lỏng dưới áp suất

Clothing for protection against liquid chemicals. Determination of the resistance of protective clothing materials to penetration by liquids under pressure

52

TCVN 6693:2000

Quần áo bảo vệ. Xác định diễn thái của vật liệu khi các giọt nhỏ kim loại nóng chảy bắn vào

Protective clothing. Determination of behaviour of materials on impact of small splashes of molten metal

53

TCVN 6694:2000

Quần áo bảo vệ. Đánh giá khả năng của vật liệu chống kim loại nóng chảy văng bắn

Protective clothing. Assessment of resistance of materials to molten metal splash

54

TCVN 6408:1998

Giày, ủng cao su. ủng công nghiệp bằng cao su lưu hoá có lót. Yêu cầu kỹ thuật

Rubber footwear. Lined industrial vulcanized-rubber boots. Specification

55

TCVN 6409:1998

Giày, ủng cao su. Giày, ủng cao su dẫn điện có lót. Yêu cầu kỹ thuật

Rubber footwear, lined conducting. Specification

56

TCVN 6410:1998

Giày, ủng cao su. Giày ủng cao su chống tĩnh điện có lót; Yêu cầu kỹ thuật

Lined antistatic rubber footwear. Specification

57

TCVN 6411:1998

Giày ủng bằng chất dẻo đúc. ủng poly(vinylclorua) có lót hoặc không có lót dùng chung trong công nghiệp. Yêu cầu kỹ thuật

Moulded plastics footwear. Lined or unlined poly (vinyl chloride) boots for general industrial use. Specification

58

TCVN 6412:1998

Giày ủng chuyên dụng. Xác định khả năng chống trượt

Footwear for professional use. Determination of slip resistance

59

TCVN 5586:1991

Găng cách điện

Dielectric gloves

60

TCVN 5588:1991

Ủng cách điện

Dielectric foot-wears

Tổng số trang: 4