Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 51 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 8062:2009Chất lượng đất. Xác định hợp chất phospho hữu cơ bằng sắc ký khí. Kỹ thuật cột mao quản Soil quality. Organophosphorus compounds by gas chromatography. Capillary column technique |
42 |
TCVN 8061:2009Chất lượng đất. Xác định hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ và polyclorin biphenyl. Phương pháp sắc ký khí với detector bẫy electron Soil quality. Determination of organochlorine pesticides and polychlorinated biphenyls. Gas-chromatographic method with electron capture detection |
43 |
TCVN 6496:2009Chất lượng đất. Xác định cadimi, crom, coban, chì, đồng, kẽm, mangan và niken trong dịch chiết đất bằng cường thủy. Các phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa) Soil quality. Determination of cadmium, chromium, cobalt, copper, lead, manganese, nickel and zinc in aqua regia extracts of soil. Flame and electrothermal atomic absorption spectrometric methods |
44 |
TCVN 5255:2009Chất lượng đất - Phương pháp xác định hàm lượng nitơ dễ tiêu Soil quality - Method for the determination of bio-available nitrogen |
45 |
TCVN 5256:2009Chất lượng đất. Phương pháp xác định hàm lượng phospho dễ tiêu Soil quality. Method for the determination of bio-available phosphorus |
46 |
TCVN 5300:2009Chất lượng đất. Phân loại đất bị ô nhiễm hóa chất Soil quality. Classification of soil polluted by chemicals |
47 |
TCVN 4621:2009Chất lượng đất. Phương pháp xác định tổng số bazơ trao đổi Soil quality. Method for the determination of total exchangeable bazes |
48 |
TCVN 7727:2007Chất lượng đất. Chiết các nguyên tố vết bằng dung dịch đệm ATPA Soil quality. Extraction of trace elements by buffered DTPA solution |
49 |
TCVN 7370-2:2007Chất lượng đất. Phương pháp hoà tan để xác định hàm lượng tổng số các nguyên tố. Phần 2: Phương pháp hoà tan bằng kiềm nóng chảy Soil quality. Dissolution for the determination of total element content. Part 2: Dissolution by alkaline fusion |
50 |
|
51 |
TCVN 5255:1990Đất trồng trọt - Phương pháp xác định hàm lượng nitơ dễ tiêu Soil quality - Method for the determination of bio-available nitrogen |