Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 185 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 4048:2011Chất lượng đất. Phương pháp xác định độ ẩm và hệ số khô kiệt Soil quality. Determination of humudity and absolute dryness coefficient |
62 |
TCVN 4403:2011Chất lượng đất. Phương pháp xác định độ chua trao đổi và nhôm trao đổi. Soil quality. Method for determination of exchangeable aluminium and acidity. |
63 |
TCVN 8660:2011Chất lượng đất. Phương pháp xác định kali tổng số. Soil quality. Method for determination of total potasium |
64 |
TCVN 8661:2011Chất lượng đất. Xác định phospho dễ tiêu. Phương pháp Olsen. Soil quality. Determination of bio-available phosphorus. Olsen method. |
65 |
TCVN 8662:2011Chất lượng đất. Phương pháp xác định kali dễ tiêu. Soil quality. Method for determination of bio-available potassium. |
66 |
TCVN 8942:2011Chất lượng đất. Xác định phospho dễ tiêu. Phương pháp Bray và Kurtz (Bray II). Soil quality. Determination of available phosphorus. Bray and Kurtz (Bray II) method |
67 |
TCVN 8940:2011Chất lượng đất. Xác định phospho tổng số. Phương pháp so màu. Soil quality. Determination of total phosphorus. Colorimetry method. |
68 |
TCVN 8941:2011Chất lượng đất. Xác định các bon hữu cơ tổng số. Phương pháp Walkley Black. Soil quality. Determination of total organic carbon. Walkley Black method |
69 |
TCVN 8886:2011Chất lượng đất. Xác định độ chua trao đổi trong phần chiết bari clorua Soil quality. Determination of exchangeable acidity in barium chloride extracts |
70 |
TCVN 8885:2011Chất lượng đất. Xác định nguyên tố vết trong dịch chiết đất bằng phổ phát xạ nguyên tử plasma cặp cảm ứng (ICP-AES) Soil quality. Determination of trace elements in extracts of soil by inductively coupled plasma - atomic emission spectrometry (ICP - AES) |
71 |
TCVN 8884:2011Chất lượng đất. Xử lý sơ bộ mẫu để xác định chất ô nhiễm hữu cơ Soil quality. Pretreatment of samples for determination of organic contaminants |
72 |
TCVN 8883:2011Chất lượng đất. Xác định thuốc trừ cỏ. Phương pháp HPLC dùng Detector UV. Soil quality. Determination of herbicides. Method using HPLC with UV-detection |
73 |
TCVN 8882:2011Chất lượng đất. Xác định thủy ngân trong dịch chiết đất cường thủy dùng phổ hấp thụ nguyên tử hơi - lạnh hoặc phổ hấp thụ nguyên tử huỳnh quang hơi - lạnh Soil quality. Determination of mercury in aqua regia soil extracts with cold-vapour atomic spectrometry or cold-vapour atomic fluorescence spectrometry |
74 |
TCVN 8870:2011Thi công và nghiệm thu neo trong đất dùng trong công trình giao thông vận tải Standard for construction and acceptance ground anchors in traffic work |
75 |
TCVN 8868:2011Thí nghiệm xác định sức kháng cắt không cố kết - Không thoát nước và cố kết - Thoát nước của đất dính trên thiết bị nén ba trục Test method for Unconsolidated – Undrained and Consolidated – Drained for cohesive soils on triaxial compression equipment |
76 |
TCVN 8569:2010Chất lượng đất. Phương pháp xác định các cation bazơ trao đổi. Phương pháp dùng amoni axetat Soil quality. Method for determination of base cation exchange by ammonium acetate method |
77 |
TCVN 8567:2010Chất lượng đất. Phương pháp xác định thành phần cấp hạt Soil quality. Method for determination of particle size distribution |
78 |
TCVN 8568:2010Chất lượng đất. Phương pháp xác định dung lượng cation trao đổi (CEC). Phương pháp dùng amoni axetat Soil quality. Method for determination of cation exchange capacity (CEC) by ammonium acetate method |
79 |
TCVN 8466:2010Chất lượng đất. Xác định dung lượng cation trao đổi hữu hiệu ( CEC ) và cation có khả năng trao đổi sử dụng dung dịch hexamincoban triclorua. Soil quality. Determination of effective cation exchange capacity ( CEC ) and exchangeable cations using a hexamminecobalt trichloride solution |
80 |
TCVN 8467:2010Chất lượng đất. Xác định asen, antimon và selen trong dịch chiết đất cường thủy bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử theo kỹ thuật nhiệt điện hoặc tạo hydrua Soil quality. Determination of arsenic, antimony and selenium in aqua regia soil extracts with electrothermal or hydride-generation atomic absorption spectrometry |