Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 93 kết quả.
Searching result
81 |
TCVN 6002:1995Chất lượng nước. Xác định mangan. Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim Water quality - Determination of manganese - Formaldoxime spectrometric method |
82 |
TCVN 6199-1:1995Chất lượng nước. Xác định các phenol đơn hoá trị lựa chọn. Phần 1: Phương pháp sắc ký khí sau khi làm giàu bằng chiết Water quality. Determination of selected monovalent fenol. Part 1: Gas chromatographic method after enrichment by extraction |
83 |
TCVN 6201:1995Chất lượng nước. Xác định canxi và magie. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Water quality. Determination of calcium and magnesium. Atomic absorption spectrometric method |
84 |
TCVN 4562:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng nitrat Waste water. Determination of nitrate content |
85 |
TCVN 4565:1988Nước thải. Phương pháp xác định độ oxy hoá Waste water. Determination of oxidization (COD) |
86 |
TCVN 4567:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng sunfua và sunfat Waste water. Determination of sulfide and sulfate contents |
87 |
TCVN 4569:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng Brom Waste water. Determination of bromine content |
88 |
TCVN 4572:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng đồng Waste water. Determination of copper content |
89 |
TCVN 4573:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng chì Waste water. Determination of lead content |
90 |
TCVN 4575:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng kẽm Waste water. Determination of zinc content |
91 |
TCVN 4580:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng thủy ngân Waste water. Determination of mercury content |
92 |
TCVN 4581:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng phenolx Waste water. Determination of phenol content |
93 |
TCVN 4583:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng thuốc trừ sâu Waste water. Determination of pesticides content |