Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 383 kết quả.

Searching result

141

TCVN 6663-5:2009

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 5: Hướng dẫn lấy mẫu nước uống từ các trạm xử lý và hệ thống phân phối bằng đường ống

Water quality. Sampling. Part 5: Guidance on sampling of drinking water from treatment works and piped distribution systems

142

TCVN 6622-1:2009

Chất lượng nước. Xác định chất hoạt động bề mặt. Phần 1: Xác định các chất hoạt động bề mặt anion bằng cách đo chỉ số metylen xanh (MBAS)

Water quality. Determination of surfactants. Part 1: Determination of anionic surfactants by measurement of the methylene blue index (MBAS)

143

TCVN 6489:2009

Chất lượng nước. Đánh giá khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn của các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước. Phép thử sự giải phóng cacbon dioxit

Water quality. Evaluation of ultimate aerobic biodegradability of organic compounds in aqueous medium. Carbon dioxide evolution test

144

TCVN 6189-1:2009

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột. Phần 1: Phương pháp thu nhỏ (Số có xác suất lớn nhất) đối với nước mặt và nước thải

Water quality. Detection and enumeration of intestinal enterococci in surface and waste water. Part 1: Miniaturized method (most probable number) by inoculation in liquid medium

145

TCVN 6189-2:2009

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột. Phần 2: Phương pháp màng lọc

Water quality. Detection and enumeration of intestinal enterococci in surface and waste water. Part 2: Membrane filtration method

146

TCVN 7939:2008

Chất lượng nước. Xác định crom (VI). Phương pháp đo quang đối với nước ô nhiễm nhẹ

Water quality. Selection and application of ready-to-use test kit methods in water analysis

147

TCVN 7940:2008

Chất lượng nước. Lựa chọn và áp dụng phương pháp thử dùng kit trong phân tích nước

Water quality. Selection and application of ready-to-use test kit methods in water analysis

148

TCVN 7877:2008

Chất lượng nước. Xác định thuỷ ngân

Water quality. Determination of mercury

149

TCVN 7876:2008

Nước. Xác định hàm lượng thuốc trừ sâu clo hữu cơ. Phương pháp sắc ký khí chiết lỏng-lỏng

water. Determination of organochlorine pesticides content. Liquid-liquid extraction gas chromatographic method

150

TCVN 7872:2008

Nước. Xác định hàm lượng amoniac. Phương pháp điện cực chọn lọc amoniac

water. Determination of ammonia content. Ammonia selective electrode method

151

TCVN 7873:2008

Nước. Xác định hàm lượng benzen. Phương pháp sắc ký khối phổ (GC/MS) sử dụng cột mao quản

water. Determination of benzene content. Purge and trap capillary-column gas chromatographic/mass spectrometric method

152

TCVN 7874:2008

Nước. Xác định phenol và dẫn xuất của phenol. Phương pháp sắc ký khi chiết lỏng-lỏng

Water. Determination of phenol and derivatives of phenol. Liquid-liquid extraction gas chromatographic method

153

TCVN 7875:2008

Nước. Xác định dầu và mỡ. Phương pháp chiếu hồng ngoại

Water. Determination of oil and grease. Partition-infrared method

154

TCVN 6663-3:2008

Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 3: Hướng dẫn bảo quản và xử lý mẫu

Water quality - Sampling - Part 3: Guidance on the preservation and handling of water samples

155

TCVN 6222:2008

Chất lượng nước. Xác định crom. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Determination of chromium. Atomic absorption spectrometric methods

156

TCVN 6197:2008

Chất lượng nước. Xác định cadimi bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Determination of cadmium by atomic absorption spectrometry

157

TCVN 6202:2008

Chất lượng nước. Xác định phospho. Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat

Water quality. Determination of phosphorus. Ammonium molybdate spectrometric method

158

TCVN 6001-2:2008

Chất lượng nước. Xác định nhu cầu oxy sinh hoá sau n ngày (BODn). Phần 2: Phương pháp dùng cho mẫu không pha loãng

Water quality. Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn). Part 2: Method for undiluted samples

159

TCVN 6001-1:2008

Chất lượng nước. Xác định nhu cầu oxy sinh hoá sau n ngày (BODn). Phần 1: Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea

Water quality. Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn). Part 1: Dilution and seeding method with allylthiourea addition

160

TCVN 6663-6:2008

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 6: Hướng dẫn lấy mẫu ở sông và suối

Water quality. Sampling. Part 6: Guidance on sampling of rivers and streams

Tổng số trang: 20