Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 385 kết quả.

Searching result

121

TCVN 6494-1:2011

Chất lượng nước - Xác định các anion hoà tan bằng phương pháp sắc ký lỏng ion - Phần 1: Xác định bromua, clorua, florua, nitrat, nitrit, phosphat và sunphat hòa tan

Water quality - Determination of dissolved anions by liquid chromatography of ions - Part 1: Determination of bromide, chloride, fluoride, nitrate, nitrite, phosphate and sulfate

122

TCVN 6627-6:2011

Máy điện quay. Phần 6: phương pháp làm mát (mã IC)

Rotating electrical machines. Part 6: Methods of cooling (IC Code)

123

TCVN 6663-11:2011

Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 11: Hướng dẫn lấy mẫu nước ngầm

Water quality - Sampling - Part 11: Guidance on sampling of groundwaters

124

TCVN 6663-1:2011

Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 1: Hướng dẫn lập chương trình lấy mẫu và Kỹ thuật lấy mẫu

Water quality - Sampling - Part 1: Guidance on the design of sampling programmes and sampling techniques

125

TCVN 6665:2011

Chất lượng nước. Xác định nguyên tố chọn lọc bằng phổ phát xạ quang plasma cặp cảm ứng (ICP-OES)

Water quality. Determination of selected elements by inductively coupled plasma optical emission spectrometry (ICP-OES)

126

TCVN 7175:2011

Chất lượng nước. Xác định nồng độ hoạt độ của các nuclit phóng xạ. Phương pháp phổ gamma độ phân giải cao,

Water quality. Determination of the activity concentration of radionuclides. Method by high resolution gamma-ray spectrometry

127

TCVN 8775:2011

Chất lượng nước. Xác định coliform tổng số. Kỹ thuật màng lọc

Water quality. Total coliform. Membrane-filter technique.

128

TCVN 8881:2011

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm pseudomonas aeruginosa. Phương pháp màng lọc

Water quality. Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa. Method by membrane filtration

129

TCVN 8880:2011

Chất lượng nước. Lấy mẫu để phân tích vi sinh vật

Water quality. Sampling for microbiological analysis

130

TCVN 8879:2011

Chất lượng nước. Đo tổng hoạt độ phóng xạ anpha và beta trong nước không mặn. Phương pháp lắng đọng nguồn mỏng.

Water quality. Measurement of gross alpha and gross beta activity in non-saline water. Thin source deposit method

131

TCVN 6831-1:2010

Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio Fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 1: Phương pháp sử dụng vi khuẩn mới nuôi cấy

Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 1: Method using freshly prepared bacteria

132

TCVN 6831-2:2010

Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 2: Phương pháp sử dụng vi khuẩn khô-lỏng

Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 2: Method using liquid-dried bacteria

133

TCVN 5945:2010

Nước thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải

Industrial waste water. Discharge standards

134

TCVN 6831-3:2010

Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 3: Phương pháp sử dụng vi khuẩn đông - khô

Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 3: Method using freeze-dried bacteria

135

TCVN 8184-2:2009

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 2

Water quality. Vocabulary. Part 2

136

TCVN 8184-1:2009

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 1

Water quality. Vocabulary. Part 1

137

TCVN 8184-5:2009

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 5

Water quality. Vocabulary. Part 5

138

TCVN 8184-6:2009

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 6

Water quality. Vocabulary. Part 6

139

TCVN 8184-8:2009

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 8

Water quality. Vocabulary. Part 8

140

TCVN 8184-7:2009

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 7

Water quality. Vocabulary. Part 7

Tổng số trang: 20