Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 375 kết quả.
Searching result
121 |
TCVN 6831-1:2010Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio Fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 1: Phương pháp sử dụng vi khuẩn mới nuôi cấy Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 1: Method using freshly prepared bacteria |
122 |
TCVN 6831-2:2010Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 2: Phương pháp sử dụng vi khuẩn khô-lỏng Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 2: Method using liquid-dried bacteria |
123 |
|
124 |
TCVN 6831-3:2010Chất lượng nước. Xác định ảnh hưởng ức chế của mẫu nước đến sự phát quang của vi khuẩn Vibrio fischeri (phép thử vi khuẩn phát quang). Phần 3: Phương pháp sử dụng vi khuẩn đông - khô Water quality. Determination of the inhibitory effect of water samples on the light emission of Vibrio fischeri (Luminescent bacteria test). Part 3: Method using freeze-dried bacteria |
125 |
|
126 |
|
127 |
|
128 |
|
129 |
|
130 |
|
131 |
TCVN 6826:2009Chất lượng nước. Xác định sự đào thải và phân hủy sinh học của các chất hữu cơ trong môi trường nước. Phép thử mô phỏng bùn hoạt tính Water quality. Determination of the elimination and biodegradability of organic compounds in an aqueous medium. Activated sludge simulation test |
132 |
TCVN 6661-2:2009Chất lượng nước. Hiệu chuẩn và đánh giá các phương pháp phân tích và ước lượng các đặc trưng thống kê. Phần 2: Nguyên tắc hiệu chuẩn đối với các hàm chuẩn bậc hai không tuyến tính Water quality. Calibration and evaluation of analytical methods and estimation of performance characteristics. Part 2: Calibration strategy for non-linear second-order calibration functions |
133 |
TCVN 6663-5:2009Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 5: Hướng dẫn lấy mẫu nước uống từ các trạm xử lý và hệ thống phân phối bằng đường ống Water quality. Sampling. Part 5: Guidance on sampling of drinking water from treatment works and piped distribution systems |
134 |
TCVN 6622-1:2009Chất lượng nước. Xác định chất hoạt động bề mặt. Phần 1: Xác định các chất hoạt động bề mặt anion bằng cách đo chỉ số metylen xanh (MBAS) Water quality. Determination of surfactants. Part 1: Determination of anionic surfactants by measurement of the methylene blue index (MBAS) |
135 |
TCVN 6489:2009Chất lượng nước. Đánh giá khả năng phân hủy sinh học hiếu khí hoàn toàn của các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước. Phép thử sự giải phóng cacbon dioxit Water quality. Evaluation of ultimate aerobic biodegradability of organic compounds in aqueous medium. Carbon dioxide evolution test |
136 |
TCVN 6189-1:2009Chất lượng nước. Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột. Phần 1: Phương pháp thu nhỏ (Số có xác suất lớn nhất) đối với nước mặt và nước thải Water quality. Detection and enumeration of intestinal enterococci in surface and waste water. Part 1: Miniaturized method (most probable number) by inoculation in liquid medium |
137 |
TCVN 6189-2:2009Chất lượng nước. Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột. Phần 2: Phương pháp màng lọc Water quality. Detection and enumeration of intestinal enterococci in surface and waste water. Part 2: Membrane filtration method |
138 |
TCVN 7939:2008Chất lượng nước. Xác định crom (VI). Phương pháp đo quang đối với nước ô nhiễm nhẹ Water quality. Selection and application of ready-to-use test kit methods in water analysis |
139 |
TCVN 7940:2008Chất lượng nước. Lựa chọn và áp dụng phương pháp thử dùng kit trong phân tích nước Water quality. Selection and application of ready-to-use test kit methods in water analysis |
140 |
|