Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.825 kết quả.

Searching result

441

TCVN ISO 14034:2017

Quản lý môi trường - Kiểm định công nghệ môi trường (ETV)

Environmental management - Environmental technology verification (ETV)

442

TCVN ISO 14021:2017

Nhãn môi trường và công bố về môi trường - Tự công bố về môi trường (ghi nhãn môi trường kiểu II)

Environmental labels and declarations - Self-declared evironmental claims (Type II enviromental labelling)

443

TCVN ISO 14004:2017

Hệ thống quản lý môi trường - Hướng dẫn chung về áp dụng

Environmental management systems - General guidelines on implementation

444

TCVN 12180-3:2017

Hướng dẫn sử dụng nước thải đã xử lý cho các dự án tưới - Phần 3: Các hợp phần của dự án tái sử dụng cho tưới

Guidelines for treated wastewater use for irrigation projects -Part 3: Components of a reuse project for irrigation

445

TCVN 12180-2:2017

Hướng dẫn sử dụng nước thải đã xử lý cho các dự án tưới - Phần 2: Xây dựng dự án

Guidelines for treated wastewater use for irrigation projects - Part 2: Development of the project

446

TCVN 12180-1:2017

Hướng dẫn sử dụng nước thải đã xử lý cho các dự án tưới - Phần 1: Cơ sở của một dự án tái sử dụng cho tưới

Guidelines for treated wastewater use for irrigation projects - Part 1: The basis of a reuse project for irrigation

447

TCVN 12058:2017

Chất thải rắn - Phương pháp thực hành lấy mẫu chất rắn không có kết trong thùng hình trụ hoặc các thùng chứa tương tự

Standard Practice for Sampling Unconsolidated Solids in Drums or Similar Containers

448

TCVN 12057:2017

Chất thải - Phương pháp thử để xác định độ ổn định và khả năng phối trộn của vật liệu thải thể rắn, thể bán rắn hoặc thể lỏng

Standard Test Method for Determining the Stability and Miscibility of a Solid, Semi-Solid, or Liquid Waste Material

449

TCVN 10736-33:2017

Không khí trong nhà - Phần 33: Xác định các phtalat bằng sắc ký khí/khối phổ (GC/MS)

Indoor air - Part 33: Determination of phthalates with gas chromatography/mass spectrometry (GC/MS)

450

TCVN 10736-32:2017

Không khí trong nhà - Phần 32: Khảo sát toà nhà để xác định sự xuất hiện của các chất ô nhiễm

Indoor air - Part 32: Investigation of buildings for the occurrence of pollutants

451

TCVN 10736-31:2017

Không khí trong nhà - Phần 31: Đo chất chống cháy và chất tạo dẻo trên nền hợp chất phospho hữu cơ - Este axit phosphoric

Indoor air - Part 31: Measurement of flame retardants and plasticizers based on organophosphorus compounds - Phosphoric acid ester

452

TCVN 10736-30:2017

Không khí trong nhà - Phần 30: Thử nghiệm cảm quan của không khí trong nhà

Indoor air - Part 30: Sensory testing of indoor air

453

TCVN 10736-29:2017

Không khí trong nhà - Phần 29: Phương pháp thử các thiết bị đo hợp chất hữu cơ bay hơi (VOC) -

Indoor air - Part 29: Test methods for VOC detectors

454

TCVN 10736-28:2017

Không khí trong nhà - Phần 28: Xác định phát thải mùi từ các sản phẩm xây dựng sử dụng buồng thử

Indoor air - Part 28: Determination of odour emissions from building products using test chambers

455

TCVN 10736-27:2017

Không khí trong nhà - Phần 27: Xác định bụi sợi lắng đọng trên bề mặt bằng phương pháp kính hiển vi điện tử quét (SEM) (phương pháp trực tiếp)

Indoor air -Part 27: Determination of settled fibrous dust on surfaces by SEM (scanning electron microscopy) (direct method)

456

TCVN 10736-26:2017

Không khí trong nhà - Phần 26: Cách thức lấy mẫu cacbon dioxit (CO2)

Indoor air - Part 26: Sampling strategy for carbon dioxide (CO2)

457

TCVN 10736-25:2017

Không khí trong nhà - Phần 25: Xác định phát thải của hợp chất hữu cơ bán bay hơi từ các sản phẩm xây dựng - Phương pháp buồng thử nhỏ

Indoor air - Part 25: Determination of the emission of semi-volatile organic compounds by building products - Micro-chamber method

458

TCVN 10736-24:2017

Không khí trong nhà - Phần 24: Thử tính năng để đánh giá sự giảm nồng độ hợp chất hữu cơ bay hơi (trừ formaldehyt) do vật liệu xây dựng hấp thu

Indoor air - Part 24: Performance test for evaluating the reduction of volatile organic compound (except formaldehyde) concentrations by sorptive building materials

459

TCVN 10736-23:2017

Không khí trong nhà - Phần 23: Thử tính năng để đánh giá sự giảm nồng độ formaldehyt do vật liệu xây dựng hấp thu

Part 23: Performance test for evaluating the reduction of formaldehyde concentrations by sorptive building materials

460

TCVN 10736-21:2017

Không khí trong nhà - Phần 21: Phát hiện và đếm nấm mốc - Lấy mẫu từ vật liệu

Indoor air - Part 21: Detection and enumeration of moulds - Sampling from materials

Tổng số trang: 92