Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.392 kết quả.

Searching result

19041

TCVN 1517:1974

Quy tắc quy tròn số

Rules for writing and rounding of numbers

19042

TCVN 1518:1974

Động cơ xăng cỡ nhỏ. Thông số cơ bản

Petrol engines of small series. Basic dimensions

19043

TCVN 1521:1974

Đồ hộp quả - chuối nước đường

Canned Fruits. Banana in syrup

19044

TCVN 1525:1974

Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp xác định hàm lượng photpho

Animal feeding stuffs method for determination of phosphorus content

19045

TCVN 1535:1974

Thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi - Phương pháp xác định mức độ nghiền

Animal mixed feeding stuffs. Methods for determination of fineness

19046

TCVN 1537:1974

Thức ăn hỗn hợp cho gia súc. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất sắt

Animal mixed feeding stuffs. Determination of iron impurities content

19047

TCVN 1538:1974

Thức ăn hỗn hợp cho gia súc - Phương pháp xác định hàm lượng cát

Animal mixed feeding stuffs. Determination of sand content

19048

TCVN 1539:1974

Thức ăn hỗn hợp cho gia súc. Phương pháp xác định hàm lượng bào tử

Animal mixed feeding stuffs. Determination of spore content

19049

TCVN 1540:1974

Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp xác định độ nhiễm côn trùng

Animal feeding stuffs - Method for determination of insects

19050

TCVN 1545:1974

Thức ăn cho chăn nuôi - Phương pháp xác định hàm lượng chất chiết không đạm

Animal feeding stuffs. Method for determination of nitrogen - free extract

19051

TCVN 1546:1974

Thức ăn hỗn hợp cho gia súc. Phương pháp xác định hàm lượng axit

Animal mixed feeding stuffs. Methods for determination of acid content

19052

TCVN 1548:1974

Kiểm tra không phá hủy mối hàn - Phương pháp siêu âm 

Nondestructive testing. Welded jointe. Uitrasonie methods

19053

TCVN 1550:1974

Ruột phích nước nóng - Yêu cầu kỹ thuật

Vaccum flask specifications and methods of test

19054

TCVN 1552:1974

Máy nông nghiệp - bừa đĩa - yêu cầu kỹ thuật

Agricultural machine - Disk harrow. Dem and Technicals

19055

TCVN 1553:1974

Gỗ. Phương pháp xác định lực bám của đinh và đinh vít

Wood. Determination of adhesion force of nails and screws

19056

TCVN 1554:1974

Gỗ. Phương pháp xác định độ thấm nước

Wood. Determination of water penetration

19057

TCVN 1555:1974

Động cơ đốt trong. Chiều quay và đánh số xilanh

Internal combustion engines. Rotary directions and methods for numbering cylinders

19058

TCVN 1557:1974

Xà phòng bánh - Phương pháp thử

Laundry soap - Methods test

19059

TCVN 1558:1974

Nắp ổ lăn - Nắp kín thấp, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Low blind end caps for diameters from 47 mm till 100 mm - Basic dimensions

19060

TCVN 1559:1974

Nắp ổ lăn - Nắp kín thấp, đường kính từ 47 mm đến 100 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - Low blind end caps for diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions

Tổng số trang: 970