Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.392 kết quả.
Searching result
| 18901 |
TCVN 1639:1975Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Kích thước, hình vẽ, ký hiệu Graphical symbols to be used electric schemes. Sizes and symbols of figures |
| 18902 |
|
| 18903 |
|
| 18904 |
TCVN 1646:1975Bàn ghế mẫu giáo. Cỡ số và kích thước cơ bản Furniture for kindergartens. Sizes and basic dimensions |
| 18905 |
|
| 18906 |
TCVN 1648:1975Hạt giống lạc. Phân cấp chất lượng và yêu cầu kỹ thuật Peanut seeds. Quality gradarion and specification |
| 18907 |
TCVN 1649:1975Trâu bò giống. Phương pháp giám định Breed cows and buffaloes. Method of verification |
| 18908 |
TCVN 1650:1975Thép cán nóng - Thép tròn - Cỡ, thông số kích thước Hot rolled round steel Dimensions |
| 18909 |
TCVN 1651:1975Thép cán nóng. Thép cốt bê tông Hot rolled steel for armouring reinforced concrete constructions |
| 18910 |
TCVN 1652:1975Thép cán nóng. Ray đường sắt hẹp. Cỡ, thông số kích thước Hot-rolled steels. Norrow-gauge railway rails. Sizes, parameters and dimensions |
| 18911 |
TCVN 1653:1975Thép cán nóng - Ray đường sắt hẹp - Yêu cầu kỹ thuật Narrow-guage rails. Specifications |
| 18912 |
TCVN 1654:1975Thép cán nóng. Thép chữ C. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled steels. Conic sections. Sizes, parameters and dimensions |
| 18913 |
TCVN 1655:1975Thép cán nóng. Thép chữ I. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled steels. H steel sections. Sizes, parameters and dimensions |
| 18914 |
TCVN 1656:1975Thép cán nóng - Thép góc cạnh đều - Cỡ, thông số kích thước Hot-rolled steel section. Equal-leg angles. Dimensions |
| 18915 |
TCVN 1657:1975Thép cán nóng - Thép góc không đều cạnh - Cỡ, thông số kích thước Hot-rolled steel section/Unequal-leg angles. Dimensions |
| 18916 |
|
| 18917 |
|
| 18918 |
TCVN 1660:1975Kim loại học và công nghệ nhiệt luyện - Thuật ngữ Metals and heat treatment. Terms and definitions |
| 18919 |
TCVN 1661:1975Phương pháp thử nấm mốc cho các sản phẩm kỹ thuật điện và điện tử Mould testing for electrotechnical and electronic articles |
| 18920 |
|
