Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 203 kết quả.

Searching result

141

TCVN 8400-37:2015

Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 36: Bệnh viêm phổi địa phương ở lợn. 21

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 36: Enzootic pneumonia in pigs

142

TCVN 8400-38:2015

Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 38: Bệnh tiêu chảy ở lợn do coronavirus. 16

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 38: Porcine epidemic diarrhea

143

TCVN 8710-10:2015

Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 10: Bệnh do perkinsus marinus ở nhuyễn thể hai mảnh vỏ. 19

Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 10: Perkinsus marinus disease in bivalve molluscs

144

TCVN 8710-11:2015

Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 11: Bệnh do perkinsus olseni ở nhuyễn thể hai mảnh vỏ. 19

Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 11: Perkinsus olseni disease in bivalve molluscs

145

TCVN 8710-12:2015

Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 12: Bệnh vi bào tử do enterocytozoon hepatopenaei ở tôm. 21

Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 12: Microsporida diseases by enterocytozoon hepatopenaei in shrimp

146

TCVN 8710-13:2015

Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 13: Bệnh gan tụy do parvovirus ở tôm. 19

Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 13: Hepatopancreatic parvovirus disease in shrimp

147

TCVN 8710-14:2015

Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 14: Hội chứng lở loét (eus) ở cá. 19

Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 14: Epizootic ulcerative syndrome-EUS in fish

148

TCVN 8710-15:2015

Bệnh thủy sản. Quy trình chẩn đoán. Phần 15: Bệnh nhiễm trùng do aeromonas hydrophila ở cá. 26

Aquatic animal disease. Diagnostic procedure. Part 15: Aeromonas hydrophila infection in fish

149

TCVN 8400-18:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 18: Bệnh phù đầu gà (Coryza)

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 18: Infectious Coryza

150

TCVN 8400-19:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 19: Bệnh phó thương hàn lợn

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 19: Salmonellosis in pig

151

TCVN 8400-20:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 20: Bệnh đóng dấu lợn

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 20: Swine erysipelas

152

TCVN 8400-21:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 21: Hội chứng rối loạn sinh sản và hô hấp ở lợn

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 21: Porcine reproductive and respiratory syndrome (PRRS)

153

TCVN 8400-22:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 22: Bệnh giả dại ở lợn

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 22: Aujeszky\'s disease

154

TCVN 8400-23:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 23: Bệnh ung khí thán

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 23: Blackleg disease

155

TCVN 8400-24:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 24: Bệnh viêm phế quản truyền nhiễm

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 24: Infectious bronchitis disease

156

TCVN 8400-25:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 25: Bệnh cúm lợn

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 25: Swine influenza

157

TCVN 8400-26:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 26: Bệnh cúm gia cầm H5N1

Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 26: Avian influenza H5N1

158

TCVN 8400-27:2014

Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 27: Bệnh sán lá gan

Animal disease. Diagnostic procedure. Part 27: Fasciolosis

159

TCVN 8685-10:2014

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 10: Văc xin vô hoạt phòng bệnh lở mồm long móng (FMD)

Vaccine testing procedure - Part 10: Foot and mouth disease vaccine, inactivated

160

TCVN 8685-11:2014

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 11: Văc xin vô hoạt phòng bệnh phù đầu gà (CORYZA)

Vaccine testing procedure - Part 11: Haemophilus paragallinarum vaccine, inactevated

Tổng số trang: 11