Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 210 kết quả.

Searching result

61

TCVN 8685-39:2020

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 39: Vắc xin vô hoạt phòng hội chứng còi cọc do Circovirus gây ra ở lợn

Vaccine testing procedure - Part 39: Porcine circovius vaccine, inactivated

62

TCVN 8400-48:2020

Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 48: Bệnh tiêu chảy có màng nhày do viruts ở bò

Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 48: Bovine viral diarhoea/mucosal disease

63

TCVN 8685-34:2020

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 34: Vắc xin phòng bệnh tiêu chảy thành dịch do Porcine epidemic diarrhea virus (PEDV) gây ra ở lợn

Vaccine testing procedure - Part 34: Porcine epidemic diarrhea vaccine

64

TCVN 8685-35:2020

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 35: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh tụ huyết trùng ở trâu bò

Vaccine testing procedure - Part 35: Haemorrhagic septicaemia vaccine for cattle and buffaloes, inactivated

65

TCVN 8685-28:2019

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 28: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh tụ huyết trùng ở lợn

Vaccine testing procedure - Part 28: Swine pasteurella multocida bacterin

66

TCVN 8685-29:2019

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 29: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm (IB) ở gà

Vaccine testing procedure - Part 29: Infectious bronchitis vaccine, inactivated

67

TCVN 8685-30:2019

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 30: Vắc xin nhược độc phòng bệnh viêm não tủy truyền nhiễm ở gà

Vaccine testing procedure - Part 30: Avian encephalomyelitis vaccine, live

68

TCVN 8685-31:2019

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 31: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh dại trên chó

Vaccine testing procedure - Part 31: Rabies vaccine

69

TCVN 8685-32:2019

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 32: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh Mycoplasma gallisepticum ở gia cầm

Vaccine testing procedure - Part 32: Mycoplasma gallisepticum bacterin

70

TCVN 8685-33:2019

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 33: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh nhiễm huyết ở thủy cầm

Vaccine testing procedure - Part 33: Riemeralla anatispestifer vaccine, inacitivated

71

TCVN 8400-15:2019

Bệnh động vật - Quy trình chuẩn đoán - Phần 15: Bệnh xoắn khuẩn do Leptospira

Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 15: Leptospirosis

72

TCVN 8400-44:2019

Bệnh động vật - Quy trình chuẩn đoán - Phần 44: Bệnh roi trùng Trichomonosis

Animal diseases. Diagnostic procedure - Part 44: Trichomonosis

73

TCVN 8400-45:2019

Bệnh động vật - Quy trình chuẩn đoán - Phần 45: Bệnh gạo lợn, bệnh gạo bỏ

Animal diseases. Diagnostic procedure - Part 45: Porcine cysticercosis. bovine cysticercosis

74

TCVN 8400-46:2019

Bệnh động vật - Quy trình chuẩn đoán - Phần 46: Bệnh dại

Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 46: Rabies

75

TCVN 8710-2:2019

Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 2: Bệnh hoại tử thần kinh ở cá biển

76

TCVN 8710-3:2019

Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 3: Bệnh đốm trắng ở tôm

77

TCVN 8710-4:2019

Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 4: Bệnh đầu vàng ở tôm

78

TCVN 8710-7:2019

Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 7: Bệnh xuất huyết mùa xuân ở cá chép

Aquatic Animal disease - Diagnostic procedure - Part 7: Spring vireamia of carp disease

79

TCVN 8710-12:2019

Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 12: Bệnh vi bảo tử do Enterocytozoon hepatopenaei ở tôm

Aquatic animal disease. Diagnostic procedure - Part 12: Microsporida diseases by enterocytozoon hepatopenaei in shrimp

80

TCVN 8400-13:2019

Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 13 : Bệnh sảy thai truyền nhiễm do brucella

Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 13: Brucellosis

Tổng số trang: 11