Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 138 kết quả.

Searching result

81

TCVN 7924-3:2008

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza. Phần 3: Kỹ thuật tính số có xác xuất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-D-glucuronid

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli. Part 3: Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl-beta-D-glucuronide

82

TCVN 7924-2:2008

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-D-glucuronid

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli. Part 2: Colony-count technique at 44 degrees C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl beta-D-glucuronide

83

TCVN 7924-1:2008

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza. Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng màng lọc và 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-D-glucuronid

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli. Part 1: Colony-count technique at 44 degrees C using membranes and 5-bromo-4-chloro-3-indolyl beta-D-glucoronide

84

TCVN 7906:2008

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng vi khuẩn axit lactic ưa nhiệt trung bình. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 độ C

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of mesophilic lactic acid bacteria. Colony-count technique at 30 degrees C

85

TCVN 7907:2008

Sữa và sản phẩm sữa. Chất kết tụ vi khuẩn. Xác định hoạt độ đông tụ sữa tổng số

Milk and milk products. Microbial coagulants. Determination of total milk-clotting activity

86

TCVN 7905-2:2008

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện vibrio spp. có khả năng gây bệnh đường ruột. Phần 2: Phát hiện các loài không phải là vibrio parahaemolyticus và vibrio cholerae

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection of potentially enteropathogenic Vibrio spp.. Part 2: Detection of species other than Vibrio parahaemolyticus and Vibrio cholerae

87

TCVN 7905-1:2008

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện vibrio spp. có khả năng gây bệnh đường ruột. Phần 1: Phát hiện vibrio parahaemolyticus và vibrio cholerae

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection of potentially enteropathogenic Vibrio spp.. Part 1: Detection of Vibrio parahaemolyticus and Vibrio cholerae

88

TCVN 7904:2008

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng vi sinh vật ưa lạnh

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of psychrotrophic microorganisms

89

TCVN 7902:2008

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng vi khuẩn khử sulfit phát triển trong điều kiện kỵ khí

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of sulfite-reducing bacteria growing under anaerobic conditions

90

TCVN 7901:2008

Sữa. Định lượng vi sinh vật. Kỹ thuật sử dụng que cấy vòng định lượng ở 30 độ C

Milk. Enumeration of microorganisms. Plate-loop technique at 30 degrees C

91

TCVN 7900:2008

Sữa. Ước tính vi sinh vật ưa lạnh. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 21 độ C (Phương pháp nhanh)

Milk. Estimation of psychrotrophic microorganisms. Colony-count technique at 21 degrees C (Rapid method)

92

TCVN 7849:2008

Sữa và sản phẩm sữa. Định lượng Lactobacillus acidophilus giả định trên môi trường chọn lọc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 37o C

Milk products -- Enumeration of presumptive Lactobacillus acidophilus on a selective medium -- Colony-count technique at 37o C

93

TCVN 6404:2008

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Yêu cầu chung và hướng dẫn kiểm tra vi sinh vật

Microbiology of food and animal feeding stuffs. General requirements and guidance for microbiological examinations

94

TCVN 7903:2008

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng số lượng nhỏ bacillus cereus giả định Phương pháp phát hiện và kỹ thuật tính số có xác xuất lớn nhất

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the determination of low numbers of presumptive Bacillus cereus. Most probable number technique and detection method

95

TCVN 7852:2008

Thực phẩm – Đếm nấm men và nấm mốc bằng phương pháp màng khô có thể hoàn nước (phương pháp PetrifilmTM)

Foodstuffs – Enumeration of yeast and mold by dry rehydratable film method (PetrifilmTM method)

96

TCVN 7715-2:2007

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng Campylobacter spp.. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for detection and enumeration of Campylobacter spp.. Part 2: Colony-count technique

97

TCVN 7715-1:2007

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng Campylobacter spp.. Phần 1: Phương pháp phát hiện

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for detection and enumeration of Campylobacter spp.. Part 1: Detection method

98

TCVN 7700-2:2007

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng Listeria monocytogenes. Phần 2: Phương pháp định lượng

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection and enumeration of Listeria monocytogenes. Part 2: Enumeration method

99

TCVN 7700-1:2007

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện và định lượng Listeria monocytogenes. Phần 1: Phương pháp phát hiện

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection and enumeration of Listeria monocytogenes. Part 1: Detection method

100

TCVN 7686:2007

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện Escherichina coli O157

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection of Escherichia coli O157

Tổng số trang: 7