Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.968 kết quả.

Searching result

2141

TCVN 12884-2:2020

Bột khoáng dùng cho hỗn hợp đá trộn nhựa - Phần 2: Phương pháp thử

Mineral Filler for Asphalt Paving Mixtures - Part 2: Test Methods

2142

TCVN 12882:2020

Đánh giá tải trọng khai thác cầu đường bộ

2143

TCVN 12886:2020

Đất, đá, quặng uran - Xác định hàm lượng urani, thori - Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP-MS)

Ores of urani elements - Determination of Uranium, Thorium elements content - Inductively coupled plasma mass spectrometry ICP-MS

2144

TCVN 12887:2020

Đất, đá, quặng uran - Xác định hàm lượng các nguyên tố đất hiếm - Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP-MS)

Soils, rocks ores of rare earth elements - Determination of rare earth elements content - Inductively coupled plasma mass spectrometry ICP-MS

2145

TCVN 12888-1:2020

Mẫu thạch học - Phần 1: Yêu cầu chung khi gia công và phân tích

Petrographic pattern - Part 1: Technical requirement on processing and petrographical analysis of thin slice

2146

TCVN 12889-1:2020

Mẫu khoáng tướng - Phần 1: Yêu cầu chung khi gia công và phân tích

Mineralographic sample - Part 1: Technical requirement on processing and petrographical analysis of thin slice

2147

TCVN 13010-1:2020

Bao đựng chè - Quy định kỹ thuật - Phần 1: Bao chuẩn để vận chuyển chè trên palét và côngtenơ

Tea sacks — Specification — Part 1: Reference sack for alletized and containerized transport of tea

2148

TCVN 13010-2:2020

Bao đựng chè - Quy định kỹ thuật - Phần 2: Quy định tính năng của bao để vận chuyển chè trên palét và côngtenơ

Tea sacks — Specification — Part 2: Performance specification for sacks for palletized and containerized transport of tea

2149
2150

TCVN 12835-2:2020

Ứng dụng đường sắt - Thiết bị cố định - An toàn điện, nối đất và mạch hồi lưu - Phần 2: Quy định chống ảnh hưởng của dòng lạc do hệ thống kéo một chiều gây ra

2151

TCVN 12835-1:2020

Ứng dụng đường sắt - Thiết bị cố định - An toàn điện, nối đất và mạch hồi lưu - Phần 1: Quy định bảo vệ chống điện giật

2152

TCVN 12315:2020

Hệ thống điều khiển chạy tàu bằng thông tin liên lạc (CBTC) - Các yêu cầu về hoạt động và chức năng

2153

TCVN 12849-3:2020

Kỹ thuật hệ thống và phần mềm - Kiểm thử phần mềm - Phần 3: Tài liệu kiểm thử

Software and systems engineering — Software testing — Part 3: Test documentation

2154

TCVN 12849-4:2020

Kỹ thuật hệ thống và phần mềm - Kiểm thử phần mềm - Phần 4: Các kỹ thuật kiểm thử

Software and systems engineering — Software testing — Part 4: Test techniques

2155
2156

TCVN 12830:2020

Quy trình bảo quản cá ngừ đại dương trên tài câu

Ocean tuna preservation process on the hook and line vessels

2157

TCVN 12831:2020

Thiết bị khai thác thủy sản - Lưới rê đơn - Thông số kích thước cơ bản

Fishing gears - Gillnets - Basic dimensional parameters

2158

TCVN 12832:2020

Thiết bị khai thác thủy sản - Lưới kéo đôi tầng đáy - Thông số kích thước cơ bản

Fishing gears - Botton pair trawl net - Basic dimensional parameters

2159

TCVN 12833:2020

Thiết bị khai thác thủy sản - Lưới vây cá ngừ - Thông số kích thước cơ bản

Fishing gears - Tuna purse seine - Basic demensional parameters

2160

TCVN 12834:2020

Thiết bị khai thác thủy sản - Lưới chụp - Thông số kích thước cơ bản

Fishing gears - Stick held falling net - Basic demensional parameters

Tổng số trang: 949