Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.135 kết quả.
Searching result
18021 |
TCVN 2426:1978Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Đai ốc định vị. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Adjusting nuts for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and dimensions |
18022 |
TCVN 2427:1978Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Đai ốc hãm. Kết cấu và kích thước Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication - Counter nuts for Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2) - Construction and dimensions |
18023 |
TCVN 2428:1978Nối ống dùng cho thủy lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Vòng đệm. Kích thước. Yêu cầu kỹ thuật Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Washers for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Dimensions. Specifications |
18024 |
TCVN 2503:1978Vít cấy có đường kính ren lớn hơn 48 mm Studs for threaded hole parts with thread diameters greater than 48 mm |
18025 |
TCVN 2504:1978Vít cấy có đường kính ren lớn hơn 48 mm (tinh) Studs for threaded hole part with thread diameters greater than 48 mm (finished) |
18026 |
|
18027 |
|
18028 |
|
18029 |
|
18030 |
|
18031 |
TCVN 2510:1978Dung sai hình dạng và vị trí bề mặt. Thuật ngữ cơ bản và định nghĩa Deviations from true forms and dispositions of surfaces. Basic terms and definitions |
18032 |
TCVN 2512:1978Ổ trượt. Thân nguyên có hai lỗ để kẹp chặt Plain bearings. Pillow housings with two bolt holes |
18033 |
TCVN 2513:1978Ổ trượt. Thân mặt bích có hai lỗ để kẹp chặt Plain bearings. Flange housings with two bolt holes |
18034 |
TCVN 2514:1978Ổ trượt. Thân mặt bích có ba lỗ để kẹp chặt Plain bearings. Flange housings with three bolt holes |
18035 |
TCVN 2515:1978Ổ trượt. Thân mặt bích có 4 lỗ để kẹp chặt Plain bearings. Flange housings with four bolt holes |
18036 |
TCVN 2516:1978Ổ trượt. ống lót gang cho thân nguyên và thân mặt bích Plain bearings. Cast iron bushes for pillow housing and flange housings |
18037 |
TCVN 2517:1978Ổ trượt. Thân ghép có hai lỗ để kẹp chặt Plain bearings. Split housings with two bolt holes |
18038 |
TCVN 2518:1978Ổ trượt. Thân ghép có bốn lỗ để kẹp chặt Plain bearings. Split housings with four bolt holes |
18039 |
TCVN 2519:1978Ổ trượt. Thân nghiêng ghép có hai lỗ để kẹp chặt Plain bearings. Split slope housings with two bolt holes |
18040 |
TCVN 2520:1978Ổ trượt. Thân nghiêng tháo được có bốn lỗ để kẹp chặt Plain bearings. Removable slope housings with four bolt holes |