Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.429 kết quả.
Searching result
| 15361 |
TCVN 4329:1993Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng xơ thô Animal feeding stuffs. Determination of crude fibre content |
| 15362 |
|
| 15363 |
|
| 15364 |
|
| 15365 |
TCVN 4759:1993Sứ đỡ đường dây điện áp từ 1 đến 35 kV Porcelain pin-type insulators for voltages of 1--35 kV |
| 15366 |
|
| 15367 |
TCVN 4883:1993Vi sinh vật. Phương pháp xác định coliform Microbiology. Method for the enumeration of coliforms |
| 15368 |
|
| 15369 |
|
| 15370 |
TCVN 5169:1993Sứ xuyên điện áp từ 10 đến 35 kV. Yêu cầu kỹ thuật Porcelain through insulators for voltages from 10 to 35 kV. Technical requirements |
| 15371 |
|
| 15372 |
TCVN 5194:1993Máy nông nghiệp. Bơm cánh. Phương pháp thử Agricultural machinery. Vane pumps. Test methods |
| 15373 |
TCVN 5701:1993Cà phê nhân. Phương pháp xác định độ ẩm Green coffee. Determination of moisture content |
| 15374 |
|
| 15375 |
TCVN 5703:1993Cà phê. Phương pháp xác định hàm lượng cafein Coffee. Determination of caffeine content |
| 15376 |
TCVN 5704:1993Không khí vùng làm việc. Phương pháp xác định hàm lượng bụi Workplace atmospheres. Method for determination of dust |
| 15377 |
|
| 15378 |
TCVN 5706:1993Cách ghi dung sai kích thước dài và kích thước góc Technical drawings. Tolerancing of linear and angular dimensions |
| 15379 |
TCVN 5707:1993Ghi ký hiệu nhám bề mặt trên các bản vẽ kỹ thuật Indicating symbols of surface roughness on technical drawings |
| 15380 |
TCVN 5708:1993Chỉ dẫn về các lớp phủ gia công nhiệt trên bản vẽ kỹ thuật Indication of and heat treated coatings on technical drawings |
