Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
4041 |
TCVN 6090-3:2017Cao su chưa lưu hóa. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Phần 3: Xác định giá trị Mooney Delta đối với SBR trùng hợp nhũ tương, chứa dầu, không có bột màu Rubber, unvulcanized -- Determinations using a shearing-disc viscometer -- Part 3: Determination of the Delta Mooney value for non-pigmented, oil-extended emulsion-polymerized SBR |
4042 |
TCVN 10229:2017Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Thử nghiệm độ cứng. Giới thiệu và hướng dẫn Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Hardness testing -- Introduction and guide |
4043 |
TCVN 12006:2017Ống mềm cao su gia cường sợi dùng để dẫn nước thông dụng. Quy định kỹ thuật Rubber hoses, textile-reinforced, for general-purpose water applications -- Specification |
4044 |
TCVN 12007:2017Ống mềm và hệ ống cao su và chất dẻo dùng cho hệ thống phân phối nhiên liệu đã xác định. Quy định kỹ thuật Rubber and plastic hoses and hose assemblies for measured fuel dispensing systems -- Specification |
4045 |
TCVN 12008:2017Ống mềm cao su và chất dẻo. Phương pháp thử đối với tính cháy Rubber and plastics hoses -- Method of test for flammability |
4046 |
TCVN 12009:2017Ống mềm và ống cứng cao su và chất dẻo. Xác định độ thấm chất lỏng qua thành ống Rubber and plastics hoses and tubing -- Determination of transmission of liquids through hose and tubing walls |
4047 |
TCVN 12010:2017Cao su - Hướng dẫn sử dụng thiết bị đo lưu hoá Rubber - Guide to the use of curemeters |
4048 |
TCVN 12011-3:2017Cao su - Xác định hàm lượng kim loại bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử. Phần 3: Xác định hàm lượng đồng Rubber - Determination of metal content by atomic absorption spectrometry -- Part 3: Determination of copper content |
4049 |
TCVN 12011-4:2017Cao su - Xác định hàm lượng kim loại bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Phần 4: Xác định hàm lượng mangan Rubber - Determination of metal content by atomic absorption spectrometry - Part 4: Determination of manganese content |
4050 |
TCVN 12012:2017Sản phẩm dầu mỏ. Hướng dẫn sử dụng các bảng đo lường dầu mỏ Standard Guide for Use of the Petroleum Measurement Tables |
4051 |
TCVN 12013:2017Sản phẩm dầu mỏ. Xác định benzen, toluen và tổng các hydrocacbon thơm trong xăng thành phẩm bằng sắc ký khí khối phổ (GC/MS) Standard Test Method for Determination of Benzene, Toluene, and Total Aromatics in Finished Gasolines by Gas Chromatography/Mass Spectrometry |
4052 |
TCVN 12014:2017Nhiên liệu động cơ đánh lửa. Xác định hàm lượng olefin tổng bằng phương pháp sắc ký khí đa chiều Standard Test Method for Total Olefins in Spark-ignition Engine Fuels by Multidimensional Gas Chromatography |
4053 |
TCVN 12015:2017Nhiên liệu động cơ đánh lửa. Xác định các loại hydrocacbon, các hợp chất oxygenat và benzen bằng phương pháp sắc ký khí Standard Test Method for Hydrocarbon Types, Oxygenated Compounds, and Benzene in Spark Ignition Engine Fuels by Gas Chromatography |
4054 |
TCVN 12016:2017Nhiên liệu điêzen. Đánh giá độ bôi trơn bằng chuyển động khứ hồi cao tần (HFRR). Quan sát bằng mắt thường Standard Test Method for Evaluating Lubricity of Diesel Fuels by the High-Frequency Reciprocating Rig (HFRR) by Visual Observation |
4055 |
|
4056 |
TCVN 11899-4:2017Ván gỗ nhân tạo - Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán - Phần 4: Phương pháp bình hút ẩm Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 4: Desiccator method |
4057 |
|
4058 |
TCVN 11901-1:2017Gỗ dán - Phân loại theo ngoại quan bề mặt - Phần 1: Nguyên tắc chung Plywood - Classification by surface appearance - Part 1: General |
4059 |
TCVN 11901-2:2017Gỗ dán - Phân loại theo ngoại quan bề mặt - Phần 2: Gỗ cứng Plywood - Classification by surface appearance - Part 2: Hardwood |
4060 |
TCVN 11901-3:2017Gỗ dán - Phân loại theo ngoại quan bề mặt - Phần 3: Gỗ mềm Plywood - Classification by surface appearance - Part 3: Softwood |