Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

2161

TCVN 12901:2020

Chất lượng đất – Xác định thủy ngân – Phương pháp phổ huỳnh quang nguyên tử hơi lạnh

Soil quality - Determination of mercury - Cold vapour atomic fluorescence spectrometry (CVAFS)

2162

TCVN 12902:2020

Chất lượng đất – Hướng dẫn bảo quản mẫu đất ngắn hạn và dài hạn

Soil quality – Guidance on long and short term storage of soil samples

2163

TCVN 12903:2020

Chất lượng đất – Chuẩn bị mẫu phòng thử nghiệm từ mẫu lớn

Soil quality - Preparation of laboratory samples from large samples

2164

TCVN 13184:2020

Thu giữ, vận chuyển và lưu giữ địa chất cacbon đioxit – Lưu giữ địa chất

Carbon dioxide capture, transportation and geological storage – Geological storage

2165

TCVN 13183:2020

Thu giữ, vận chuyển và lưu giữ địa chất cacbon đioxit – Hệ thống vận chuyển đường ống

Carbon dioxide capture, transportation and geological storage – Pipeline transportation systems

2166

TCVN 13185:2020

Thu giữ, vận chuyển và lưu giữ địa chất cacbon đioxit – Định lượng và thẩm tra

Carbon dioxide capture, transportation and geological storage – Quantification and verification

2167

TCVN 13182:2020

Thu giữ, vận chuyển và lưu giữ địa chất cacbon đioxit – Thuật ngữ liên quan

Carbon dioxide capture, transportation and geological storage – Vocabulary – Cross-cutting terms

2168

TCVN 12959:2020

Chất lượng nước – Xác định bromat hòa tan – Phương pháp sử dụng sắc ký ion (IC) và phản ứng sau cột (PCR)

Water quality – Determination of dissolved bromate – Method using ion chromatography (IC) and post column reaction (PCR)

2169

TCVN 12960:2020

Chất lượng nước – Xác định thủy ngân – Phương pháp sử dụng phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) có làm giàu và không làm giàu

Water quality – Determination of mercury – Method using automic absorption spectrometry (AAS) with and without enrichment

2170

TCVN 12961:2020

Chất lượng nước – Xác định pH t nước biển – Phương pháp sử dụng chỉ thị màu m-crezol tím

Water quality – Determination of pH t in sea water – Method using the indicator dye m-cresol purple

2171

TCVN 12962:2020

Chất lượng nước – Xác định peclorat hòa tan – Phương pháp sử dụng sắc ký ion (IC)

Water quality – Determination of dissolved perchlorate – Method using ion chromatography (IC)

2172

TCVN 12963:2020

Chất lượng nước – Xác định chọn lọc các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi trong nước – Phương pháp sử dụng sắc ký khí và khối phổ bằng kỹ thuật headspace tĩnh (HS-GC-MS)

Water quality – Determination of selected highly volatile organic compounds in water – Method using gas chromatography and mass spectrometry by static headspace technique (HS-GC-MS)

2173

TCVN ISO 14067:2020

Khí nhà kính – Dấu vết cacbon của sản phẩm – Yêu cầu và hướng dẫn định lượng

Greenhouse gases – Carbon footprint of products – Requirements and guidelines for quantification

2174

TCVN ISO 14080:2020

Quản lý khí nhà kính và các hoạt động liên quan – Khuôn khổ và nguyên tắc cho phương pháp luận về hành động khí hậu

Greenhouse gas management and related activities – Framework and principles for methodologies on climate actions

2175

TCVN ISO 14090:2020

Thích ứng với biến đổi khí hậu – Nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn

Adaptation to climate change – Principles, requirements and guidelines

2176

TCVN 8770:2020

Thực hành sử dụng hệ đo liều nhiệt lượng để đo liều chùm tia điện tử và hiệu chuẩn hệ đo liều

Practice for use of calorimetric dosimetry systems for dose measurements and dosimetry system calibration in electron beams

2177

TCVN 13173:2020

Bảo vệ bức xạ - Đo liều cho thiết bị chiếu xạ gamma lưu giữ khô khép kín

Standard practice for dosimetry for a self-contained dry-storage gamma irradiator

2178

TCVN 13174:2020

Bảo vệ bức xạ — Tiêu chí và giới hạn năng lực thực hành dùng cho đánh giá định kỳ các dịch vụ đo liều

Radiological protection — Criteria and performance limits for the periodic evaluation of dosimetry services

2179

TCVN ISO 37100:2020

Đô thị và cộng đồng bền vững – Từ vựng

Sustainable cities and communities — Vocabulary

2180

TCVN ISO 37104:2020

Đô thị và cộng đồng bền vững ─ Chuyển đổi đô thị ─ Hướng dẫn thực hiện trong thực tiễn ở địa phương theo TCVN 37101

Radiological protection — Criteria and performance limits for the periodic luation of dosimetry services

Tổng số trang: 938