Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 832 kết quả.
Searching result
701 |
TCVN 3819:1983Tài liệu thiết kế. Dạng và tính trọn bộ của tài liệu thiết kế System for design documentation. Types and sets of design documents |
702 |
TCVN 3820:1983Tài liệu thiết kế. Các giai đoạn lập System for design documentation. Stages of design |
703 |
|
704 |
TCVN 3822:1983Tài liệu thiết kế. Yêu cầu chung đối với tài liệu bằng chữ System for design documentation. General requirements for textual documents |
705 |
TCVN 3823:1983Tài liệu thiết kế. Các tài liệu bằng chữ system for design documentation. Textual documentation |
706 |
|
707 |
TCVN 3825:1983Tài liệu thiết kế. Điều kiện kỹ thuật. Quy tắc lập và trình bày System for design documentation. Technical requirements for layout and designing |
708 |
TCVN 3826:1983Tài liệu thiết kế - Yêu cầu cơ bản đối với các bản vẽ System for design documentation - Basic requirements for drawings |
709 |
TCVN 3827:1983Tài liệu thiết kế. Quy tắc ghi sửa đổi System for design documentation. Rules of modifications |
710 |
TCVN 3830:1983Tài liệu thiết kế. Tài liệu sử dụng sản phẩm System for design documentation. Guide to users |
711 |
TCVN 3877:1983Điện trở và tụ điện. Ký hiệu trị số điện trở, điện dung danh định và sai số cho phép Resistors and capacitors. Designation of rated resistance and capacitance value and their permissible deviations |
712 |
|
713 |
|
714 |
TCVN 3655:1981Tài liệu công nghệ. Các giai đoạn xây dựng và các loại tài liệu công nghệ Technological documentation. Stages of designing and types of documents |
715 |
|
716 |
TCVN 3657:1981Hệ thống tài liệu công nghệ. Yêu cầu chung Technological documentation. General requirements |
717 |
TCVN 3658:1981Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày các tài liệu thông dụng Technological documentation. Rules of making documents of general purposes |
718 |
TCVN 3659:1981Tài liệu công nghệ. Định vị và kẹp chặt. Các ký hiệu vẽ quy ước Technological documentation. Fixing and clamping. Symbolic representations |
719 |
TCVN 3660:1981Tài liệu công nghệ. Quá trình công nghệ. Thuật ngữ và định nghĩa cơ bản Technological documentation. Manufacturing process. Basic terms and definitions |
720 |
|